Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
ASM - Báo cáo kết quả kinh doanh qúy 3/2023
Nguồn: FireAnt
Ngày phát hành: 24/11/2023
13.35 +0.55 (+4.30%)
(SAO MAI GROUP CORPORATION)
KL: 4,838,800 CP
Cập nhật lúc 14:44:57 28/03
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:45:00 | 13.35 | +0.55 | 298,300 | - |
14:29:44 | 13.35 | +0.55 | 15,900 | M |
14:29:40 | 13.3 | +0.50 | 1,100 | B |
14:28:55 | 13.3 | +0.50 | 9,900 | B |
14:28:53 | 13.3 | +0.50 | 5,000 | M |
14:28:53 | 13.3 | +0.50 | 22,700 | M |
14:28:49 | 13.25 | +0.45 | 1,500 | B |
14:28:43 | 13.3 | +0.50 | 900 | M |
14:28:37 | 13.3 | +0.50 | 1,000 | M |
14:28:32 | 13.3 | +0.50 | 10,000 | M |
14:28:28 | 13.3 | +0.50 | 300 | M |
14:28:14 | 13.3 | +0.50 | 5,000 | M |
14:28:13 | 13.3 | +0.50 | 6,200 | M |
14:28:08 | 13.25 | +0.45 | 1,200 | B |
14:27:45 | 13.25 | +0.45 | 1,000 | B |
14:27:44 | 13.3 | +0.50 | 7,000 | M |
14:27:30 | 13.3 | +0.50 | 4,000 | M |
14:27:16 | 13.25 | +0.45 | 56,000 | M |
14:27:09 | 13.25 | +0.45 | 500 | M |
14:27:05 | 13.25 | +0.45 | 100 | M |
EPS năm 2023 625 | P/E 4QGN 15.02 | |
EPS 4 quý gần nhất 709 | KLGD 10 phiên 4,454,970 | |
EPS pha loãng 709 | ROE 4QGN 4.02 | |
ROA 4QGN 1.07 | Giá trị sổ sách 15,523 | |
P/B 0.69 | Beta 1.8 | |
EV/EBIT 18.36 | EV/EBITDA 12.21 | |
Vốn hóa (tỷ) 4,493 (+185) | Slg niêm yết 336,526,752 | |
Slg lưu hành 336,526,752 | Giá cao nhất 52T 12.3 | |
Slg TDCN 201,916,051 | Giá thấp nhất 52T 8 | |
Tỷ lệ free-float (%) 60 | Room NN 164,898,108 | |
Tỷ lệ % Room NN 10.89 | Room NN còn lại 128,251,649 |
MớiĐơn vị kiểm toán (2023): Công ty TNHH Dịch vụ Tư vấn Tài chính Kế toán và Kiểm toán Phía Nam (AASCS)
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2023 | Lũy kế đến Q4/2023 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | 15,250 | 11,968.5 | 78.48% |
Lợi nhuận trước thuế | 681.3 | 318.4 | 46.73% |
Lợi nhuận sau thuế | 545 | 274.1 | 50.29% |
Tiêu đề | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 2,788.7 | 2,874.6 | 3,254.8 | 3,050.4 | 3,184.2 | 3,344.1 | 4,011.4 | 3,209.5 |
Giá vốn hàng bán | 2,515 | 2,569.9 | 2,867.5 | 2,670.6 | 2,851.2 | 2,900.7 | 3,375.7 | 2,691.1 |
Lợi nhuận gộp | 273.7 | 304.6 | 387.3 | 379.8 | 333 | 443.3 | 635.7 | 518.4 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 9.8 | 10.6 | 11.9 | 12.5 | 10.5 | 13.3 | 15.8 | 16.2 |
Lợi nhuận tài chính | -111.2 | -111.8 | -163.8 | -171 | -125.4 | -65.8 | -68.9 | -8.2 |
Chi phí bán hàng | 47 | 35.7 | 35.8 | 46.1 | 59.5 | 76.8 | 140.4 | 94.3 |
Lợi nhuận khác | 0.1 | -8.6 | 0.4 | 3 | 8.6 | 3.1 | 15.6 | 5.1 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 28.7 | 76 | 118.5 | 95.2 | 73.9 | 252.7 | 382.2 | 362 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 16.5 | 66.4 | 105.3 | 85.9 | 65.7 | 224.8 | 348.8 | 324.1 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 0.6 | 2.3 | 3.2 | 2.8 | 2.1 | 6.7 | 8.8 | 10.1 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
28/03/2024 | 13.35 | 0.55 +4.30% | 59.41 | 4,838,800 |
27/03/2024 | 12.8 | 0 0.00% | 41.27 | 3,208,600 |
26/03/2024 | 12.8 | 0.8 +6.67% | 138.41 | 10,903,900 |
25/03/2024 | 12 | -0.3 -2.44% | 44.64 | 3,955,400 |
22/03/2024 | 12.3 | 0.05 +0.41% | 43.53 | 3,551,400 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
28/03/24 | 5,089,600 | 5,296,800 | 4,072 | 3,344 |
27/03/24 | 6,782,900 | 9,018,900 | 3,016 | 4,530 |
26/03/24 | 22,629,000 | 12,367,200 | 5,785 | 5,431 |
25/03/24 | 8,998,900 | 7,368,100 | 3,251 | 3,866 |
22/03/24 | 10,047,400 | 8,183,600 | 3,806 | 3,238 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
28/03/24 | 13.35 | 1,424,700 | 386,800 | +1,037,900 | 18.66 | 5.07 | 13.6 |
27/03/24 | 12.80 | 110,600 | 247,500 | -136,900 | 1.42 | 3.19 | -1.77 |
26/03/24 | 12.80 | 299,200 | 34,630 | +264,570 | 3.75 | 0.44 | 3.31 |
25/03/24 | 12.00 | 155,900 | 36,600 | +119,300 | 1.88 | 0.45 | 1.43 |
22/03/24 | 12.30 | 477,900 | 23,200 | +454,700 | 5.85 | 0.28 | 5.57 |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.