Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
Chia sẻ thông tin hữu ích
- Messenger
- Telegram
- Skype
- Zalo
Copy link
20.80 0.00 (0.00%)
(ASG Corporation)
KL: 0 CP
Cập nhật lúc 09:35:58 19/04
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
EPS năm 2023 52 | P/E 4QGN -72.98 | |
EPS 4 quý gần nhất -286 | KLGD 10 phiên 2,000 | |
EPS pha loãng -286 | ROE 4QGN 0.35 | |
ROA 4QGN 0.13 | Giá trị sổ sách 14,164 | |
P/B 1.47 | Beta 0.14 | |
EV/EBIT 49.33 | EV/EBITDA 16.4 | |
Vốn hóa (tỷ) 1,888 (+0) | Slg niêm yết 90,784,669 | |
Slg lưu hành 90,784,669 | Giá cao nhất 52T 22 | |
Slg TDCN 59,010,035 | Giá thấp nhất 52T 19.09 | |
Tỷ lệ free-float (%) 65 | Room NN 27,235,400 | |
Tỷ lệ % Room NN 30 | Room NN còn lại N/A |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2023 | Lũy kế đến Q4/2023 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | 2,342.8 | 1,919.8 | 81.95% |
Lợi nhuận trước thuế | 88.9 | 51.8 | 58.21% |
Lợi nhuận sau thuế | 55 | 26.3 | 47.74% |
Tiêu đề | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 513.5 | 489.7 | 469 | 447.7 | 577.4 | 641.9 | 526 | 234.2 |
Giá vốn hàng bán | 446.6 | 426 | 411.6 | 386.7 | 486.9 | 523.5 | 427.9 | 181.2 |
Lợi nhuận gộp | 66.9 | 63.7 | 57.4 | 61 | 90.5 | 118.4 | 98 | 53 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 13 | 13 | 12.2 | 13.6 | 16.1 | 18.8 | 18.6 | 22.6 |
Lợi nhuận tài chính | -2.5 | -3 | -2.8 | -1.3 | -13.3 | -7.7 | 52.8 | -7.3 |
Chi phí bán hàng | 3.4 | 3.8 | 2.7 | 2.5 | 1.9 | 2.5 | 2 | 2 |
Lợi nhuận khác | -0.8 | 0.2 | -2.1 | 0.6 | 1.5 | -0.6 | 5.5 | 10.5 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 15.3 | 9.5 | 12.2 | 14.7 | 11.3 | 60.6 | 102.7 | 25.1 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 9.4 | 4 | 4.8 | 8.1 | -1.6 | 43.7 | 89.3 | 18.8 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 1.8 | 0.8 | 1 | 1.8 | -0.7 | 6.9 | 17 | 8 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
19/04/2024 | 20.8 | 0 0.00% | 0 | 0 |
17/04/2024 | 20.8 | 0 0.00% | 0 | 0 |
16/04/2024 | 20.8 | -0.2 -0.95% | 0.01 | 500 |
15/04/2024 | 21 | 0 0.00% | 0 | 0 |
12/04/2024 | 21 | 0 0.00% | 0.19 | 9,600 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
17/04/24 | 1,600 | 1,800 | 320 | 150 |
16/04/24 | 1,100 | 5,100 | 100 | 300 |
15/04/24 | 2,000 | 26,700 | 200 | 1,271 |
12/04/24 | 44,600 | 41,400 | 970 | 1,255 |
11/04/24 | 5,100 | 28,000 | 204 | 1,400 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
19/04/24 | 20.80 | 0 | 0 | 0 | -- | -- | -- |
17/04/24 | 20.80 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
16/04/24 | 20.80 | 0 | 300 | -300 | 0 | 0.01 | -- |
15/04/24 | 21.00 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
12/04/24 | 21.00 | 0 | 100 | -100 | 0 | 0 | -- |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.