Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
Chia sẻ thông tin hữu ích
- Messenger
- Telegram
- Skype
- Zalo
Copy link
5.30 -0.10 (-1.85%)
(Asia - Pacific Securities Joint Stock Company)
KL: 87,900 CP
Cập nhật lúc 09:25:34 19/04
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
09:25:33 | 5.3 | -0.10 | 2,900 | B |
09:24:22 | 5.3 | -0.10 | 8,000 | B |
09:24:16 | 5.3 | -0.10 | 700 | M |
09:24:03 | 5.3 | -0.10 | 20,000 | M |
09:23:59 | 5.3 | -0.10 | 300 | M |
09:23:48 | 5.3 | -0.10 | 1,000 | M |
09:23:45 | 5.2 | -0.20 | 1,000 | B |
09:23:43 | 5.2 | -0.20 | 500 | B |
09:23:40 | 5.3 | -0.10 | 1,500 | M |
09:23:37 | 5.3 | -0.10 | 100 | M |
09:23:23 | 5.3 | -0.10 | 100 | M |
09:23:21 | 5.3 | -0.10 | 100 | M |
09:23:13 | 5.3 | -0.10 | 200 | M |
09:23:03 | 5.3 | -0.10 | 100 | M |
09:22:45 | 5.3 | -0.10 | 400 | M |
09:20:15 | 5.3 | -0.10 | 2,000 | M |
09:16:36 | 5.3 | -0.10 | 1,700 | B |
09:12:32 | 5.3 | -0.10 | 5,700 | B |
09:12:31 | 5.3 | -0.10 | 7,500 | B |
09:12:21 | 5.3 | -0.10 | 21,700 | B |
EPS năm 2023 -2,168 | P/E 4QGN -1.71 | |
EPS 4 quý gần nhất -3,855 | KLGD 10 phiên 623,560 | |
EPS pha loãng -3,855 | ROE 4QGN -20.65 | |
ROA 4QGN -20.24 | Giá trị sổ sách 9,552 | |
P/B 0.69 | Beta 1.84 | |
EV/EBIT -1.2 | EV/EBITDA -1.21 | |
Vốn hóa (tỷ) 440 (-8) | Slg niêm yết 83,000,000 | |
Slg lưu hành 83,000,000 | Giá cao nhất 52T 15.9 | |
Slg TDCN 74,700,000 | Giá thấp nhất 52T 5.4 | |
Tỷ lệ free-float (%) 90 | Room NN 83,000,000 | |
Tỷ lệ % Room NN 90.13 | Room NN còn lại 8,193,496.3 |
MớiĐơn vị kiểm toán (2022): Công ty TNHH Kiểm Toán VACO
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2023 | Lũy kế đến Q4/2023 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | 855 | 434.5 | 50.81% |
Lợi nhuận trước thuế | 287 | -172.1 | -59.97% |
Lợi nhuận sau thuế | 229.6 | -171.9 | -74.88% |
Tiêu đề | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần về hoạt động kinh doanh | 27.6 | 46.5 | 233.5 | 127 | 81.9 | 180.4 | 56.1 | 102.8 |
Chi phí hoạt động kinh doanh | 24 | 82 | 221.8 | 85.2 | 265.5 | 166.7 | 490 | 40.4 |
Lợi nhuận gộp của hoạt động kinh doanh | 3.6 | -35.6 | 11.6 | 41.8 | -183.6 | 13.6 | -433.9 | 62.4 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 13 | -76.6 | 5 | 32.9 | -224.2 | 7.6 | -773.5 | 60.7 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh | -4.4 | -39.5 | -165.4 | 37.4 | -189.7 | 10.2 | -438.7 | 58.8 |
Lợi nhuận khác | 0 | -0.4 | 0 | 0.1 | -0.2 | 0 | 0 | -0.4 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế | -4.4 | -40 | -165.3 | 37.6 | -189.9 | 10.2 | -438.7 | 58.4 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp | -3.6 | -31.8 | -166.6 | 30.1 | -151.6 | 8.3 | -350.6 | 46.3 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | -13 | -68.5 | -71.3 | 23.7 | -185.1 | 4.6 | -625 | 45.1 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
19/04/2024 | 5.3 | -0.1 -1.85% | 0.47 | 87,900 |
17/04/2024 | 5.4 | -0.1 -1.82% | 2.08 | 376,400 |
16/04/2024 | 5.5 | -0.1 -1.79% | 5.1 | 927,800 |
15/04/2024 | 5.6 | -0.6 -9.68% | 14.66 | 2,519,700 |
12/04/2024 | 6.2 | 0 0.00% | 2.87 | 462,600 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
17/04/24 | 605,600 | 1,047,400 | 1,418 | 4,438 |
16/04/24 | 1,281,000 | 1,264,400 | 1,968 | 3,774 |
15/04/24 | 2,519,700 | 3,317,700 | 2,081 | 5,730 |
12/04/24 | 649,100 | 1,214,500 | 1,686 | 4,432 |
11/04/24 | 673,800 | 1,046,700 | 1,750 | 4,416 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
19/04/24 | 5.30 | 0 | 19,800 | -19,800 | -- | -- | -- |
17/04/24 | 5.40 | 1,100 | 0 | +1,100 | 0.01 | 0 | -- |
16/04/24 | 5.50 | 10,500 | 1,500 | +9,000 | 0.06 | 0.01 | 0.05 |
15/04/24 | 5.60 | 132,600 | 20,000 | +112,600 | 0.77 | 0.12 | 0.66 |
12/04/24 | 6.20 | 0 | 41,500 | -41,500 | 0 | 0.26 | -- |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.