Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
ANV - Báo cáo kết quả kinh doanh quý 3/2023
Nguồn: FireAnt
Ngày phát hành: 25/11/2023
28.90 -0.40 (-1.37%)
(Amicogen Nam Viet Company Limited)
KL: 854,900 CP
Cập nhật lúc 14:45:01 25/04
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:26:45 | 28.9 | -0.40 | 300 | M |
14:27:34 | 28.9 | -0.40 | 500 | M |
14:29:31 | 28.85 | -0.45 | 11,500 | M |
14:27:30 | 28.85 | -0.45 | 10,000 | B |
14:27:29 | 28.9 | -0.40 | 100 | M |
14:15:55 | 28.75 | -0.55 | 1,000 | B |
14:29:23 | 28.75 | -0.55 | 700 | B |
14:24:34 | 28.8 | -0.50 | 200 | M |
14:24:28 | 28.8 | -0.50 | 200 | M |
14:27:19 | 28.9 | -0.40 | 1,000 | M |
14:25:41 | 28.85 | -0.45 | 1,500 | M |
14:16:33 | 28.75 | -0.55 | 1,000 | B |
14:29:17 | 28.8 | -0.50 | 5,800 | M |
14:25:39 | 28.85 | -0.45 | 5,000 | M |
14:25:38 | 28.85 | -0.45 | 300 | M |
14:24:24 | 28.8 | -0.50 | 1,800 | M |
14:15:37 | 28.75 | -0.55 | 600 | B |
14:26:18 | 28.9 | -0.40 | 2,100 | M |
14:24:19 | 28.8 | -0.50 | 100 | M |
14:29:51 | 28.8 | -0.50 | 3,700 | M |
EPS năm 2024 297 | P/E 4QGN -114.44 | |
EPS 4 quý gần nhất -253 | KLGD 10 phiên 1,350,040 | |
EPS pha loãng -253 | ROE 4QGN -1.15 | |
ROA 4QGN -0.64 | Giá trị sổ sách 21,519 | |
P/B 1.34 | Beta 1.45 | |
EV/EBIT 31.62 | EV/EBITDA 19.46 | |
Vốn hóa (tỷ) 3,847 (+0) | Slg niêm yết 133,539,625 | |
Slg lưu hành 133,127,875 | Giá cao nhất 52T 39.7 | |
Slg TDCN 39,938,362 | Giá thấp nhất 52T 24.6 | |
Tỷ lệ free-float (%) 30 | Room NN 65,434,416 | |
Tỷ lệ % Room NN 2.5 | Room NN còn lại 62,099,773 |
MớiĐơn vị kiểm toán (2022): Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn A&C
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2024 | Lũy kế đến Q1/2024 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | - | 1,016 | - |
Lợi nhuận trước thuế | - | 30.4 | - |
Lợi nhuận sau thuế | - | 16.9 | - |
Tiêu đề | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 1,016 | 1,110.8 | 1,098.8 | 1,074.3 | 1,155.2 | 1,144.3 | 1,238.7 | 1,294.5 |
Giá vốn hàng bán | 914.8 | 996.5 | 1,014 | 1,026.1 | 951.9 | 909.1 | 951.9 | 839.8 |
Lợi nhuận gộp | 101.3 | 114.3 | 84.8 | 48.2 | 203.3 | 235.2 | 286.8 | 454.7 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 10 | 10.3 | 7.7 | 4.5 | 17.6 | 20.6 | 23.2 | 35.1 |
Lợi nhuận tài chính | -19.4 | -38.9 | -27.7 | -38.6 | -27.2 | -33.4 | -33.8 | -28.5 |
Chi phí bán hàng | 34.5 | 53.6 | 37.6 | 42.5 | 54.7 | 70.5 | 97.4 | 113.2 |
Lợi nhuận khác | 1.2 | 0.5 | 3.6 | 4.5 | 5 | 13 | 3 | -0 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 30.5 | 4.3 | 7.1 | -51.8 | 108 | 126.2 | 137.6 | 271.5 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 16.9 | -0.5 | 1 | -51 | 92.4 | 106.5 | 119.9 | 240.7 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 1.7 | -0 | 0.1 | -4.8 | 8 | 9.3 | 9.7 | 18.6 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
25/04/2024 | 28.9 | -0.4 -1.37% | 24.69 | 854,900 |
24/04/2024 | 29.3 | 1 +3.53% | 26.44 | 911,300 |
23/04/2024 | 28.3 | -0.7 -2.41% | 28.79 | 1,005,800 |
22/04/2024 | 29 | 0.2 +0.69% | 29.34 | 1,011,100 |
19/04/2024 | 28.8 | -0.75 -2.54% | 42.71 | 1,468,800 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
25/04/24 | 907,100 | 865,400 | 1,244 | 1,923 |
24/04/24 | 1,774,300 | 1,649,900 | 1,480 | 1,543 |
23/04/24 | 1,658,300 | 1,847,300 | 1,235 | 2,121 |
22/04/24 | 2,001,900 | 2,193,600 | 1,484 | 2,331 |
19/04/24 | 3,042,600 | 2,778,800 | 1,702 | 2,595 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
25/04/24 | 28.90 | 5,000 | 95,500 | -90,500 | 0.14 | 2.76 | -2.61 |
24/04/24 | 29.30 | 86,000 | 5,800 | +80,200 | 2.49 | 0.17 | 2.32 |
23/04/24 | 28.30 | 0 | 152,100 | -152,100 | 0 | 4.36 | -- |
22/04/24 | 29.00 | 19,200 | 121,000 | -101,800 | 0.56 | 3.51 | -2.95 |
19/04/24 | 28.80 | 157,500 | 28,000 | +129,500 | 4.58 | 0.82 | 3.76 |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.