menu
24hmoney
Tín hiệu
AGR (HOSE)

22.65 +1.45 (+6.84%)

Công ty Cổ phần Chứng khoán Agribank

(AGRIBANK SECURITIES CORPORATION)

KL: 5,939,300 CP

Cập nhật lúc 14:45:02 28/03

Tổng hợp trong phiên

Tổng hợp trong phiên AGR

Giá trần 22.65
Giá TC 21.20
Giá sàn 19.75
NN mua 1,102,100
Cao nhất 22.65
Trung bình 22.12
Thấp nhất 21.45
NN bán 1,100
Dư mua
Dư bán
32,600 22.6
22.65 693,600
76,200 22.55
42,900 22.5
151,700
693,600
Khớp Giá +/- KL M/B

14:21:03

22.6

+1.40

1,000

M

14:20:43

22.6

+1.40

200

M

14:20:40

22.6

+1.40

400

M

14:20:46

22.6

+1.40

2,000

M

14:20:04

22.6

+1.40

500

M

14:15:04

22.55

+1.35

5,000

B

14:15:02

22.55

+1.35

1,500

B

14:24:35

22.55

+1.35

200

B

14:24:16

22.55

+1.35

2,100

B

14:25:06

22.6

+1.40

500

M

14:24:11

22.55

+1.35

4,000

B

14:24:11

22.6

+1.40

8,400

M

14:24:10

22.6

+1.40

2,100

M

14:23:38

22.6

+1.40

500

M

14:23:37

22.55

+1.35

100

B

14:24:02

22.6

+1.40

700

M

14:24:01

22.6

+1.40

100

M

14:24:00

22.6

+1.40

100

M

14:24:49

22.55

+1.35

2,000

B

14:24:48

22.55

+1.35

1,000

B

Xem lịch sử khớp lệnh tại đây
1D
10D
1M
3M
6M
1Y
5Y
PTKT Mới

Giá (nghìn đồng)

KL (Nghìn CP)

Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)

Phân loại nhà đầu tư

Thống kê giao dịch

Tự doanh
Khối ngoại
Cá nhân
Tổ chức
Giá trị GD Khối tự doanh trong phiên
Mua ròng
Bán ròng
Phân loại nhà đầu tư

Phân loại nhà đầu tư

GT Khớp lệnh
Tổng GTGD
Giá trị khớp lệnh phiên định kỳ.
Chỉ số quan trọng

Chỉ số quan trọng AGR

EPS năm 2023 679
P/E 4QGN 22.82
EPS 4 quý gần nhất 727
KLGD 10 phiên 3,418,480
EPS pha loãng 727
ROE 4QGN 5.86
ROA 4QGN 4.99
Giá trị sổ sách 11,402
P/B 1.46
Beta 2.1
EV/EBIT 26.29
EV/EBITDA 25.23
Vốn hóa (tỷ) 4,879 (+0)
Slg niêm yết 215,391,309
Slg lưu hành 215,391,262
Giá cao nhất 52T 21.8
Slg TDCN 64,617,378
Giá thấp nhất 52T 7.72
Tỷ lệ free-float (%) 30
Room NN 215,391,309
Tỷ lệ % Room NN 1.25
Room NN còn lại 212,697,886

MớiĐơn vị kiểm toán (2022): Công ty TNHH KPMG Việt Nam

Kế hoạch kinh doanh AGR Kế hoạch kinh doanh AGR

*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

# Kế hoạch 2023 Lũy kế đến Q4/2023 Đạt được

Doanh thu

440

361.4

82.13%

Lợi nhuận trước thuế

182

182.3

100.17%

Lợi nhuận sau thuế

145.6

146.3

100.49%

Xem chi tiết kế hoạch kinh doanh tại đâyMới
Lịch chia cổ tức AGR Lịch chia cổ tức AGR
Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q4/23 Q3/23 Q2/23 Q1/23 Q4/22 Q3/22 Q2/22 Q1/22

Doanh thu thuần về hoạt động kinh doanh

89.7

99.8

87.3

84.5

95.2

84.4

86.1

101.7

Chi phí hoạt động kinh doanh

23.2

25.8

5.5

6.9

15.8

22.7

46.9

38.2

Lợi nhuận gộp của hoạt động kinh doanh

66.5

74.1

81.8

77.6

79.4

61.7

39.2

63.5

Tỷ suất lợi nhuận gộp (%)

74.1

74.2

93.7

91.8

83.4

73.1

45.5

62.4

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh

41.9

33.6

51.9

54.9

55.3

37.7

26.3

44.3

Lợi nhuận khác

-0

-0.1

0

0.1

0

0

0

16.8

Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế

41.9

33.5

51.9

55

55.3

37.7

26.3

61.2

Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp

34

26.8

41.6

44

44.3

30.3

21.5

50.2

Tỷ suất lợi nhuận ròng (%)

37.8

26.8

47.6

52

46.5

35.9

25

49.4

Xem đầy đủ
Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
Công ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam (Agriseco) là một trong những CTCK đầu tiên hoạt động trên TTCK Việt Nam. Agriseco chuyển đổi từ Công ty TNHH chứng khoán Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam, được thành lập ngày 20/12/2000 theo Quyết định số 269/QĐ/HĐQT của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam (Agribank). Xem thêm
Lịch sử giao dịch

Lịch sử giao dịch AGR

*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ

1 ngày
-
1 tuần
-
1 tháng
-
3 tháng
-
6 tháng
-
Ngày Giá TT Tăng/Giảm Tổng GTGD KL

28/03/2024

22.65

1.45 +6.84%

131.38

5,939,300

27/03/2024

21.2

0.1 +0.47%

29.87

1,410,800

26/03/2024

21.1

0.35 +1.69%

25.94

1,244,700

25/03/2024

20.75

-0.35 -1.66%

40.89

1,950,800

22/03/2024

21.1

0.3 +1.44%

78.24

3,695,700

Xem thêm Xem thêm
Lịch sử giao dịch Thống kê đặt lệnh AGR

Ngày

KL Mua

KL Bán

KLTB 1 lệnh mua

KLTB 1 lệnh bán

28/03/24

6,091,000

6,632,900

3,268

3,313

27/03/24

3,093,400

3,682,300

1,889

2,158

26/03/24

3,540,200

2,858,100

1,790

2,052

25/03/24

3,957,700

4,718,700

1,595

2,624

22/03/24

6,458,000

8,292,300

2,076

2,425

Xem thêm Xem thêm
Giao dịch khối ngoại AGR Giao dịch khối ngoại AGR

*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ

Ngày

Giá TT

Khối lượng

Giá trị

Mua

Bán

Mua-Bán

Mua

Bán

Mua-Bán

28/03/24

22.65

1,102,100

1,100

+1,101,000

24.38

0.02

24.35

27/03/24

21.20

25,000

18,800

+6,200

0.53

0.4

0.13

26/03/24

21.10

62,900

13,300

+49,600

1.31

0.28

1.04

25/03/24

20.75

500

51,100

-50,600

0.01

1.07

-1.06

22/03/24

21.10

40,300

43,000

-2,700

0.85

0.9

-0.05

Xem thêm Xem thêm
Hiệu quả kinh doanh các năm gần đây AGR
Hiệu quả kinh doanh các năm gần đây AGR  (% thực hiện so với kế hoạch năm)
Tin về mã AGR Báo cáo phân tích về AGR
Xem thêm
AGR: Báo cáo phân tích Trái phiếu Agribank

AGR: Báo cáo phân tích Trái phiếu Agribank

Nguồn: AGR

Ngày phát hành: 25/10/2023

Tin về mã AGR Bài viết về mã AGR
Xem thêm Xem thêm

Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.

Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải App Tài chính - Chứng khoán nhiều người dùng nhất cho điện thoại