Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
AGR: Báo cáo phân tích Trái phiếu Agribank
Nguồn: AGR
Ngày phát hành: 25/10/2023
22.65 +1.45 (+6.84%)
(AGRIBANK SECURITIES CORPORATION)
KL: 5,939,300 CP
Cập nhật lúc 14:45:02 28/03
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:21:03 | 22.6 | +1.40 | 1,000 | M |
14:20:43 | 22.6 | +1.40 | 200 | M |
14:20:40 | 22.6 | +1.40 | 400 | M |
14:20:46 | 22.6 | +1.40 | 2,000 | M |
14:20:04 | 22.6 | +1.40 | 500 | M |
14:15:04 | 22.55 | +1.35 | 5,000 | B |
14:15:02 | 22.55 | +1.35 | 1,500 | B |
14:24:35 | 22.55 | +1.35 | 200 | B |
14:24:16 | 22.55 | +1.35 | 2,100 | B |
14:25:06 | 22.6 | +1.40 | 500 | M |
14:24:11 | 22.55 | +1.35 | 4,000 | B |
14:24:11 | 22.6 | +1.40 | 8,400 | M |
14:24:10 | 22.6 | +1.40 | 2,100 | M |
14:23:38 | 22.6 | +1.40 | 500 | M |
14:23:37 | 22.55 | +1.35 | 100 | B |
14:24:02 | 22.6 | +1.40 | 700 | M |
14:24:01 | 22.6 | +1.40 | 100 | M |
14:24:00 | 22.6 | +1.40 | 100 | M |
14:24:49 | 22.55 | +1.35 | 2,000 | B |
14:24:48 | 22.55 | +1.35 | 1,000 | B |
EPS năm 2023 679 | P/E 4QGN 22.82 | |
EPS 4 quý gần nhất 727 | KLGD 10 phiên 3,418,480 | |
EPS pha loãng 727 | ROE 4QGN 5.86 | |
ROA 4QGN 4.99 | Giá trị sổ sách 11,402 | |
P/B 1.46 | Beta 2.1 | |
EV/EBIT 26.29 | EV/EBITDA 25.23 | |
Vốn hóa (tỷ) 4,879 (+0) | Slg niêm yết 215,391,309 | |
Slg lưu hành 215,391,262 | Giá cao nhất 52T 21.8 | |
Slg TDCN 64,617,378 | Giá thấp nhất 52T 7.72 | |
Tỷ lệ free-float (%) 30 | Room NN 215,391,309 | |
Tỷ lệ % Room NN 1.25 | Room NN còn lại 212,697,886 |
MớiĐơn vị kiểm toán (2022): Công ty TNHH KPMG Việt Nam
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2023 | Lũy kế đến Q4/2023 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | 440 | 361.4 | 82.13% |
Lợi nhuận trước thuế | 182 | 182.3 | 100.17% |
Lợi nhuận sau thuế | 145.6 | 146.3 | 100.49% |
Tiêu đề | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần về hoạt động kinh doanh | 89.7 | 99.8 | 87.3 | 84.5 | 95.2 | 84.4 | 86.1 | 101.7 |
Chi phí hoạt động kinh doanh | 23.2 | 25.8 | 5.5 | 6.9 | 15.8 | 22.7 | 46.9 | 38.2 |
Lợi nhuận gộp của hoạt động kinh doanh | 66.5 | 74.1 | 81.8 | 77.6 | 79.4 | 61.7 | 39.2 | 63.5 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 74.1 | 74.2 | 93.7 | 91.8 | 83.4 | 73.1 | 45.5 | 62.4 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh | 41.9 | 33.6 | 51.9 | 54.9 | 55.3 | 37.7 | 26.3 | 44.3 |
Lợi nhuận khác | -0 | -0.1 | 0 | 0.1 | 0 | 0 | 0 | 16.8 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế | 41.9 | 33.5 | 51.9 | 55 | 55.3 | 37.7 | 26.3 | 61.2 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp | 34 | 26.8 | 41.6 | 44 | 44.3 | 30.3 | 21.5 | 50.2 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 37.8 | 26.8 | 47.6 | 52 | 46.5 | 35.9 | 25 | 49.4 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
28/03/2024 | 22.65 | 1.45 +6.84% | 131.38 | 5,939,300 |
27/03/2024 | 21.2 | 0.1 +0.47% | 29.87 | 1,410,800 |
26/03/2024 | 21.1 | 0.35 +1.69% | 25.94 | 1,244,700 |
25/03/2024 | 20.75 | -0.35 -1.66% | 40.89 | 1,950,800 |
22/03/2024 | 21.1 | 0.3 +1.44% | 78.24 | 3,695,700 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
28/03/24 | 6,091,000 | 6,632,900 | 3,268 | 3,313 |
27/03/24 | 3,093,400 | 3,682,300 | 1,889 | 2,158 |
26/03/24 | 3,540,200 | 2,858,100 | 1,790 | 2,052 |
25/03/24 | 3,957,700 | 4,718,700 | 1,595 | 2,624 |
22/03/24 | 6,458,000 | 8,292,300 | 2,076 | 2,425 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
28/03/24 | 22.65 | 1,102,100 | 1,100 | +1,101,000 | 24.38 | 0.02 | 24.35 |
27/03/24 | 21.20 | 25,000 | 18,800 | +6,200 | 0.53 | 0.4 | 0.13 |
26/03/24 | 21.10 | 62,900 | 13,300 | +49,600 | 1.31 | 0.28 | 1.04 |
25/03/24 | 20.75 | 500 | 51,100 | -50,600 | 0.01 | 1.07 | -1.06 |
22/03/24 | 21.10 | 40,300 | 43,000 | -2,700 | 0.85 | 0.9 | -0.05 |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.