menu
24hmoney
Tín hiệu
AFX (UPCOM)

8.80 0.00 (0.00%)

Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Nông sản thực phẩm An Giang

(An Giang Agriculture and Foods Import-Export Joint Stock Company)

KL: 55,400 CP

Cập nhật lúc 14:44:51 28/03

Tổng hợp trong phiên

Tổng hợp trong phiên AFX

Giá trần 10.10
Giá TC 8.80
Giá sàn 7.50
NN mua 0
Cao nhất 8.90
Trung bình 8.82
Thấp nhất 8.80
NN bán 0
Dư mua
Dư bán
14,300 8.7
8.9 25,600
29,300 8.6
9 36,100
11,600 8.5
9.1 9,500
55,200
71,200
Khớp Giá +/- KL M/B

14:30:35

8.8

0.00

900

-

14:29:38

8.8

0.00

500

B

14:12:04

8.8

0.00

1,000

B

14:08:50

8.8

0.00

600

B

14:07:45

8.8

0.00

500

B

14:00:10

8.8

0.00

200

B

13:56:21

8.8

0.00

6,800

M

13:41:18

8.8

0.00

1,000

M

13:40:53

8.8

0.00

10,000

B

13:30:32

8.8

0.00

300

B

13:23:05

8.8

0.00

500

B

13:17:09

8.8

0.00

500

B

13:16:47

8.8

0.00

300

B

13:14:52

8.8

0.00

3,000

B

13:09:06

8.8

0.00

500

B

13:07:54

8.8

0.00

600

B

13:00:03

8.8

0.00

3,000

B

11:28:16

8.8

0.00

100

B

11:25:09

8.8

0.00

200

B

10:17:53

8.9

+0.10

300

M

Xem lịch sử khớp lệnh tại đây
1D
10D
1M
3M
6M
1Y
5Y
PTKT Mới

Giá (nghìn đồng)

KL (Nghìn CP)

Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)

Chỉ số quan trọng

Chỉ số quan trọng AFX

EPS năm 2023 758
P/E 4QGN 23.13
EPS 4 quý gần nhất 397
KLGD 10 phiên 80,279
EPS pha loãng 397
ROE 4QGN 6.06
ROA 4QGN 2.36
Giá trị sổ sách 12,450
P/B 0.74
Beta 0.83
EV/EBIT 12.76
EV/EBITDA 11.48
Vốn hóa (tỷ) 308 (-1)
Slg niêm yết 35,000,000
Slg lưu hành 35,000,000
Giá cao nhất 52T 14.98
Slg TDCN 28,000,000
Giá thấp nhất 52T 8.55
Tỷ lệ free-float (%) 80
Room NN N/A
Tỷ lệ % Room NN N/A
Room NN còn lại N/A
Kế hoạch kinh doanh AFX Kế hoạch kinh doanh AFX

*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

# Kế hoạch 2023 Lũy kế đến Q4/2023 Đạt được

Doanh thu

2,558.7

2,137.1

83.52%

Lợi nhuận trước thuế

37

32.8

88.71%

Lợi nhuận sau thuế

29.6

26.5

89.71%

Xem chi tiết kế hoạch kinh doanh tại đâyMới
Lịch chia cổ tức AFX Lịch chia cổ tức AFX
Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q4/23 Q3/23 Q2/23 Q1/23 Q4/22 Q2/22 Q1/22 Q4/21

Doanh thu thuần

606.1

609.3

587.4

334.3

622.6

406.8

218.3

247.1

Giá vốn hàng bán

576.5

587.4

566.7

314.7

610.4

399

209.6

244

Lợi nhuận gộp

29.6

21.9

20.7

19.6

12.2

7.7

8.6

3.1

Tỷ suất lợi nhuận gộp (%)

4.9

3.6

3.5

5.9

2

1.9

4

1.3

Lợi nhuận tài chính

-2

-12.2

-7.3

-9.4

1.4

-4.8

-1

23.3

Chi phí bán hàng

3.7

3

3.1

2.3

5.1

4.5

2.7

3.1

Lợi nhuận khác

0.3

0.2

0.1

0.5

-0.4

30.6

0

1.1

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

17.5

3.3

6.6

5.4

1.7

23.1

1

18.4

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

14

2.6

5.2

4.7

1.4

17.1

1

17

Tỷ suất lợi nhuận ròng (%)

2.3

0.4

0.9

1.4

0.2

4.3

0.5

6.9

Xem đầy đủ
Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
Được thành lập năm 1990, dựa vào thế mạnh nông nghiệp của Tỉnh là cây lúa vàng, Công ty AFIEX đã khởi đầu sự nghiệp và gặt hái thành công. Là doanh nghiệp có quy mô hoạt động đa ngành nghề trong đó chủ lực là 03 lĩnh vực then chốt: chế biến và xuất khẩu lương thực, thủy sản; sản xuất và tiêu thụ thức ăn chăn nuôi thủy sản. Cùng với các lĩnh vực then chốt này, Công ty còn hoạt động trong chế biến thực phẩm, nhập khẩu và kinh doanh nguyên liệu TĂGS, tổ chức chăn... nuôi và hoạt động dịch vụ chăn nuôi...Với sản phẩm chính là gạo, gia cầm và cá, đã mang thương hiệu AFIEX đến với người tiêu dùng trong nước và xuất nhập khẩu qua 42 quốc gia trên thế giới. Xem thêm
Lịch sử giao dịch

Lịch sử giao dịch AFX

*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ

1 ngày
-
1 tuần
-
1 tháng
-
3 tháng
-
6 tháng
-
Ngày Giá TT Tăng/Giảm Tổng GTGD KL

28/03/2024

8.8

0 0.00%

0.49

55,400

27/03/2024

8.8

0.1 +1.15%

0.98

111,300

26/03/2024

8.7

0 0.00%

0.71

82,100

25/03/2024

8.6

0 0.00%

0.72

83,400

22/03/2024

8.7

0 0.00%

0.75

86,600

Xem thêm Xem thêm
Lịch sử giao dịch Thống kê đặt lệnh AFX

Ngày

KL Mua

KL Bán

KLTB 1 lệnh mua

KLTB 1 lệnh bán

28/03/24

199,100

228,100

2,489

1,782

27/03/24

253,700

272,000

3,132

1,554

26/03/24

207,600

252,900

2,140

3,047

25/03/24

169,500

298,500

1,803

2,596

22/03/24

237,900

214,400

1,789

2,382

Xem thêm Xem thêm
Giao dịch khối ngoại AFX Giao dịch khối ngoại AFX

*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ

Ngày

Giá TT

Khối lượng

Giá trị

Mua

Bán

Mua-Bán

Mua

Bán

Mua-Bán

28/03/24

8.80

0

0

0

0

0

--

27/03/24

8.80

0

0

0

0

0

--

26/03/24

8.70

0

0

0

0

0

--

25/03/24

8.60

0

0

0

0

0

--

22/03/24

8.70

0

0

0

0

0

--

Xem thêm Xem thêm
Hiệu quả kinh doanh các năm gần đây AFX
Hiệu quả kinh doanh các năm gần đây AFX  (% thực hiện so với kế hoạch năm)
Tin về mã AFX Bài viết về mã AFX
Xem thêm Xem thêm

Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.

Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải App Tài chính - Chứng khoán nhiều người dùng nhất cho điện thoại