menu
24hmoney
Tín hiệu
AFX (UPCOM)

Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Nông sản thực phẩm An Giang

(An Giang Agriculture and Foods Import-Export Joint Stock Company)
8.20 0.00 (0.00%)

Cập nhật lúc 14:59:41 23/04

KL: 141,500 CP

Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q1/24 % Q1/23 Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21 Q2/22 % Q2/21 Q1/22 % Q1/21

Doanh thu

398.1

18.9%

612.3

-2.2%

610.7

N/A

590.2

43.8%

334.9

51.7%

626.1

150%

410.4

64.5%

220.7

112.1%

Các khoản giảm trừ

1.1

-111.2%

6.2

-74.1%

1.4

N/A

2.8

22.8%

0.5

78%

3.6

-8%

3.7

-89.2%

2.4

-31.6%

Doanh thu thuần

397

18.7%

606.1

-2.6%

609.3

N/A

587.4

44.4%

334.3

53.2%

622.6

151.9%

406.8

64.3%

218.3

113.6%

Giá vốn hàng bán

377

-19.8%

576.5

5.6%

587.4

N/A

566.7

-42%

314.7

-50.1%

610.4

-150.2%

399

-58%

209.6

-123.6%

Lợi nhuận gộp

19.9

1.7%

29.6

143.2%

21.9

N/A

20.7

167.4%

19.6

126.9%

12.2

293.4%

7.7

259.1%

8.6

2.1%

Thu nhập tài chính

1.1

-62.9%

9.6

-17.2%

0.9

N/A

7.8

1,792%

3

-10%

11.6

-56.7%

0.4

-91.3%

3.3

242%

Chi phí tài chính

10.4

15.7%

11.6

-14.1%

13.1

N/A

15.2

-171.6%

12.4

-187.8%

10.2

-182.6%

5.6

-222.8%

4.3

-602.2%

Chi phí tiền lãi

10.1

18.4%

10.9

-9.2%

12.7

N/A

14.1

-226.6%

12.3

-409.9%

10

-324.3%

4.3

-298.8%

2.4

-1,321%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí bán hàng

2.4

-4.5%

3.7

26.5%

3

N/A

3.1

30.9%

2.3

15.8%

5.1

-64.8%

4.5

-23.9%

2.7

14.4%

Chi phí quản lý doanh nghiệp

3.4

-10.6%

6.6

-3.9%

3.7

N/A

3.8

31.2%

3

24%

6.4

-6.5%

5.5

-1.5%

4

6.8%

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

4.8

-0.8%

17.2

697.1%

3.1

N/A

6.5

187.1%

4.9

420.4%

2.2

-87.5%

-7.4

31.6%

0.9

-30.1%

Thu nhập khác

0.1

-93.4%

0.5

-62.9%

0.3

N/A

0.2

-99.3%

0.8

66.5%

1.4

-41.9%

31.3

74.1%

0.5

97.8%

Chi phí khác

-0

84.1%

-0.3

85.1%

-0.1

N/A

-0.1

86.4%

-0.3

35.1%

-1.9

-39.6%

-0.8

29.5%

-0.4

-46.6%

Thu nhập khác, ròng

0

-98.4%

0.3

158%

0.2

N/A

0.1

-99.6%

0.5

1,009%

-0.4

-138.6%

30.6

80.8%

0

188.4%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

4.8

-10.4%

17.5

914.6%

3.3

N/A

6.6

-71.5%

5.4

449.2%

1.7

-90.7%

23.1

283.3%

1

-23.4%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

0.7

-2.4%

3.5

-873.7%

0.7

N/A

1.4

76.8%

0.7

N/A

0.4

75%

6

-97.3%

N/A

N/A

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

0.7

-2.4%

3.5

-873.7%

0.7

N/A

1.4

76.8%

0.7

N/A

0.4

75%

6

-97.3%

N/A

N/A

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

4.1

-12.4%

14

925.4%

2.6

N/A

5.2

-69.6%

4.7

376.9%

1.4

-92%

17.1

471.7%

1

-3.9%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

4.1

-12.4%

14

925.4%

2.6

N/A

5.2

-69.6%

4.7

376.9%

1.4

-92%

17.1

471.7%

1

-3.9%

EPS Quý

118

-11.9%

400

925.6%

75

N/A

149

-69.6%

134

378.6%

39

-92%

490

469.8%

28

-3.5%

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - App Tài chính, Chứng khoán nhiều người dùng nhất cho điện thoại