Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
ADS: Khuyến nghị MUA với giá mục tiêu 15,600 đồng/cổ phiếu
Nguồn: FPTS
Ngày phát hành: 05/12/2023
12.55 +0.25 (+2.03%)
(Damsan Joint stock company)
KL: 380,600 CP
Cập nhật lúc 14:45:00 24/04
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:25:19 | 12.5 | +0.20 | 400 | M |
14:45:00 | 12.55 | +0.25 | 31,900 | - |
14:29:31 | 12.5 | +0.20 | 100 | M |
14:28:56 | 12.5 | +0.20 | 2,000 | M |
14:21:39 | 12.55 | +0.25 | 1,900 | M |
14:21:39 | 12.5 | +0.20 | 100 | M |
14:20:49 | 12.5 | +0.20 | 6,000 | M |
14:21:06 | 12.5 | +0.20 | 1,600 | M |
14:20:33 | 12.5 | +0.20 | 1,000 | M |
14:20:53 | 12.5 | +0.20 | 1,000 | M |
14:17:25 | 12.5 | +0.20 | 300 | M |
14:17:27 | 12.5 | +0.20 | 2,000 | M |
14:15:02 | 12.35 | +0.05 | 8,000 | B |
14:19:40 | 12.5 | +0.20 | 1,000 | M |
14:15:16 | 12.5 | +0.20 | 1,000 | M |
14:19:35 | 12.5 | +0.20 | 200 | M |
14:23:20 | 12.5 | +0.20 | 100 | M |
14:16:38 | 12.5 | +0.20 | 1,800 | M |
14:13:08 | 12.4 | +0.10 | 200 | M |
14:13:07 | 12.4 | +0.10 | 300 | M |
EPS năm 2023 958 | P/E 4QGN 12.47 | |
EPS 4 quý gần nhất 1,031 | KLGD 10 phiên 738,170 | |
EPS pha loãng 789 | ROE 4QGN 8.63 | |
ROA 4QGN 2.49 | Giá trị sổ sách 11,967 | |
P/B 1.07 | Beta 0.93 | |
EV/EBIT 13.75 | EV/EBITDA 8.9 | |
Vốn hóa (tỷ) 921 (+0) | Slg niêm yết 73,394,727 | |
Slg lưu hành 73,394,727 | Giá cao nhất 52T 17.5 | |
Slg TDCN 44,036,836 | Giá thấp nhất 52T 10.78 | |
Tỷ lệ free-float (%) 60 | Room NN 36,697,363 | |
Tỷ lệ % Room NN 0.3 | Room NN còn lại 36,477,239 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2024 | Lũy kế đến Q1/2024 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | 2,408 | - | - |
Lợi nhuận trước thuế | 114.6 | - | - |
Lợi nhuận sau thuế | 91.7 | - | - |
Tiêu đề | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 370.7 | 453.5 | 494 | 294.7 | 364.8 | 478.5 | 405.2 | 444.7 |
Giá vốn hàng bán | 334.1 | 393.4 | 436.7 | 262.1 | 348.4 | 448.5 | 362.1 | 397.4 |
Lợi nhuận gộp | 36.6 | 60.1 | 57.3 | 32.6 | 16.4 | 30 | 43.1 | 47.3 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 9.9 | 13.3 | 8.5 | 11.1 | 4.5 | 6.3 | 10.7 | 10.6 |
Lợi nhuận tài chính | -4.1 | -15.3 | -17.8 | -3.1 | -31 | -3.8 | -8.4 | -1.5 |
Chi phí bán hàng | 3.5 | 3.4 | 3.3 | 2.7 | 4 | 4.2 | 4.8 | 4.2 |
Lợi nhuận khác | -1.8 | -0.8 | 2.4 | -1.8 | 35.5 | 2.3 | 0.4 | -0.1 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 10.7 | 32.9 | 31 | 16.1 | 7.7 | 20.3 | 24.3 | 33.3 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 8.4 | 30.6 | 25.2 | 13.1 | 4.3 | 20.5 | 24.7 | 28.5 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 3.6 | 6.7 | 3.7 | 4.5 | 1.2 | 4.3 | 4.4 | 6.4 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
24/04/2024 | 12.55 | 0.25 +2.03% | 4.72 | 380,600 |
23/04/2024 | 12.3 | 0.1 +0.82% | 14.3 | 1,159,400 |
22/04/2024 | 12.2 | 0 0.00% | 6.16 | 507,800 |
19/04/2024 | 12.2 | -0.3 -2.40% | 18.02 | 1,508,300 |
17/04/2024 | 12.5 | -0.1 -0.79% | 9.89 | 796,100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
24/04/24 | 395,100 | 414,100 | 1,733 | 1,733 |
23/04/24 | 1,677,000 | 1,784,000 | 4,131 | 3,964 |
22/04/24 | 1,024,600 | 877,200 | 2,777 | 2,914 |
19/04/24 | 2,083,000 | 2,324,200 | 3,466 | 4,852 |
17/04/24 | 1,123,400 | 1,453,800 | 2,160 | 3,919 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
24/04/24 | 12.55 | 600 | 500 | +100 | 0.01 | 0.01 | 0 |
23/04/24 | 12.30 | 0 | 43,900 | -43,900 | 0 | 0.54 | -- |
22/04/24 | 12.20 | 25,600 | 16,900 | +8,700 | 0.31 | 0.2 | 0.11 |
19/04/24 | 12.20 | 3,000 | 61,100 | -58,100 | 0.04 | 0.74 | -0.7 |
17/04/24 | 12.50 | 0 | 21,600 | -21,600 | 0 | 0.27 | -- |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.