Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
ADP - Báo cáo kết quả kinh doanh quý 3/2023
Nguồn: FireAnt
Ngày phát hành: 25/11/2023
23.60 0.00 (0.00%)
(A Dong Paint Stock Company)
KL: 0 CP
Cập nhật lúc 14:45:01 28/03
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
EPS năm 2023 2,540 | P/E 4QGN 9.36 | |
EPS 4 quý gần nhất 2,142 | KLGD 10 phiên 570 | |
EPS pha loãng 2,142 | ROE 4QGN 20.86 | |
ROA 4QGN 15.83 | Giá trị sổ sách 12,110 | |
P/B 1.66 | Beta 0.8 | |
EV/EBIT 8.16 | EV/EBITDA 7.22 | |
Vốn hóa (tỷ) 544 (+0) | Slg niêm yết 23,039,850 | |
Slg lưu hành 23,039,850 | Giá cao nhất 52T 23.89 | |
Slg TDCN 12,671,917 | Giá thấp nhất 52T 14.65 | |
Tỷ lệ free-float (%) 55 | Room NN 23,039,850 | |
Tỷ lệ % Room NN 100 | Room NN còn lại N/A |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2023 | Lũy kế đến Q4/2023 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | 500 | 516.2 | 103.24% |
Lợi nhuận trước thuế | 45 | 73.6 | 163.63% |
Lợi nhuận sau thuế | 36 | 58.9 | 163.56% |
Tiêu đề | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 168.3 | 152 | 87.6 | 108.4 | 156 | 134.9 | 149.1 | 147.3 |
Giá vốn hàng bán | 134.5 | 120 | 72.6 | 89.6 | 131.1 | 114.9 | 125.7 | 126.4 |
Lợi nhuận gộp | 33.8 | 32 | 14.9 | 18.8 | 24.9 | 20.1 | 23.3 | 20.9 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 20.1 | 21.1 | 17 | 17.3 | 16 | 14.9 | 15.7 | 14.2 |
Lợi nhuận tài chính | 4.3 | 1.9 | 2.8 | 1 | 3.3 | 1.8 | 2.3 | 0.5 |
Chi phí bán hàng | 4.6 | 3.6 | 2.8 | 3.9 | 5.7 | 4.9 | 6.4 | 5.6 |
Lợi nhuận khác | 0 | -0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -0.1 | 0 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 27.4 | 24.3 | 10.3 | 11.6 | 15.7 | 11.5 | 12.5 | 11 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 21.9 | 19.4 | 8.3 | 9.3 | 12.4 | 9.2 | 9.9 | 8.8 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 13 | 12.8 | 9.4 | 8.5 | 8 | 6.8 | 6.8 | 6 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
28/03/2024 | 23.6 | 0 0.00% | 0 | 0 |
27/03/2024 | 23.6 | 0 0.00% | 0 | 0 |
26/03/2024 | 23.6 | 0 0.00% | 0 | 0 |
25/03/2024 | 23.6 | 0 0.00% | 0.05 | 2,200 |
22/03/2024 | 23.6 | 0 0.00% | 0.01 | 300 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
28/03/24 | 3,600 | 1,300 | 720 | 325 |
27/03/24 | 5,000 | 2,600 | 455 | 520 |
26/03/24 | 8,200 | 2,500 | 1,025 | 500 |
25/03/24 | 20,400 | 3,900 | 523 | 300 |
22/03/24 | 4,100 | 1,600 | 273 | 267 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
28/03/24 | 23.60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
27/03/24 | 23.60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
26/03/24 | 23.60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
25/03/24 | 23.60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
22/03/24 | 23.60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.