Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
ACB: ĐẠI HỘI ĐỒNG CỔ ĐÔNG THƯỜNG NIÊN [THỊ GIÁ: 28.000; MỤC TIÊU: 33.790 — MUA]
Nguồn: FSC
Ngày phát hành: 08/04/2024
26.60 -0.15 (-0.56%)
(Asia Commercial Joint Stock Bank)
KL: 10,862,500 CP
Cập nhật lúc 14:45:03 19/04
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:45:00 | 26.6 | -0.15 | 683,900 | - |
14:29:58 | 26.6 | -0.15 | 5,000 | B |
14:29:58 | 26.6 | -0.15 | 200 | B |
14:29:47 | 26.6 | -0.15 | 4,200 | B |
14:29:47 | 26.6 | -0.15 | 1,000 | B |
14:29:40 | 26.6 | -0.15 | 5,000 | B |
14:29:39 | 26.6 | -0.15 | 500 | B |
14:29:33 | 26.65 | -0.10 | 100 | M |
14:29:29 | 26.6 | -0.15 | 1,000 | B |
14:29:06 | 26.6 | -0.15 | 20,000 | B |
14:29:06 | 26.6 | -0.15 | 1,500 | B |
14:29:02 | 26.6 | -0.15 | 1,100 | B |
14:28:48 | 26.6 | -0.15 | 600 | B |
14:28:44 | 26.65 | -0.10 | 200 | M |
14:28:44 | 26.6 | -0.15 | 5,000 | B |
14:28:40 | 26.6 | -0.15 | 2,000 | B |
14:28:39 | 26.6 | -0.15 | 200 | B |
14:28:29 | 26.6 | -0.15 | 3,000 | B |
14:28:22 | 26.6 | -0.15 | 17,400 | B |
14:28:19 | 26.6 | -0.15 | 100 | B |
EPS năm 2023 4,131 | P/E 4QGN 6.85 | |
EPS 4 quý gần nhất 3,839 | KLGD 10 phiên 10,594,620 | |
EPS pha loãng 3,839 | ROE 4QGN 24.8 | |
ROA 4QGN 2.42 | Giá trị sổ sách 17,205 | |
P/B 1.53 | Beta 0.64 | |
EV/EBIT 0 | EV/EBITDA 0 | |
Vốn hóa (tỷ) 103,316 (-582) | Slg niêm yết 3,884,050,358 | |
Slg lưu hành 3,884,050,358 | Giá cao nhất 52T 28.5 | |
Slg TDCN 3,495,645,322 | Giá thấp nhất 52T 20.17 | |
Tỷ lệ free-float (%) 90 | Room NN 1,165,215,107 | |
Tỷ lệ % Room NN 30 | Room NN còn lại N/A |
MớiĐơn vị kiểm toán (2022): Công ty TNHH PwC (Việt Nam)
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2024 | Lũy kế đến Q1/2024 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | - | - | - |
Lợi nhuận trước thuế | 22,000 | - | - |
Lợi nhuận sau thuế | 17,600 | - | - |
Tiêu đề | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | 15,413.2 | 15,833.1 | 15,857.6 | 15,387.1 | 13,866.3 | 11,789.8 | 11,142.8 | 10,808.6 |
Tổng chi phí | 10,369.6 | 10,797.6 | 11,025.2 | 10,230.6 | 10,255.2 | 7,315 | 6,228.4 | 6,694.6 |
Tổng lợi nhuận trước thuế | 5,043.6 | 5,035.5 | 4,832.4 | 5,156.5 | 3,611.1 | 4,474.8 | 4,914.4 | 4,114 |
Lợi nhuận sau thuế | 4,006.3 | 4,037.6 | 3,865.8 | 4,135 | 2,870.5 | 3,587 | 3,943.1 | 3,287.5 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 26 | 25.5 | 24.4 | 26.9 | 20.7 | 30.4 | 35.4 | 30.4 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
19/04/2024 | 26.6 | -0.15 -0.56% | 289.23 | 10,862,500 |
17/04/2024 | 26.75 | -0.4 -1.47% | 282.49 | 10,479,700 |
16/04/2024 | 27.15 | 0.3 +1.12% | 467.65 | 17,350,400 |
15/04/2024 | 26.85 | -1.15 -4.11% | 444.48 | 16,253,800 |
12/04/2024 | 28 | 0.85 +3.13% | 268.8 | 9,767,600 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
19/04/24 | 12,531,600 | 11,093,100 | 5,837 | 5,977 |
17/04/24 | 16,878,500 | 17,126,800 | 3,666 | 5,355 |
16/04/24 | 29,168,600 | 26,698,900 | 4,518 | 5,115 |
15/04/24 | 24,776,300 | 25,226,700 | 3,372 | 5,365 |
12/04/24 | 20,329,700 | 15,959,600 | 4,029 | 3,714 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
19/04/24 | 26.60 | 692,500 | 692,500 | 0 | 0 | 0 | -- |
17/04/24 | 26.75 | 2,112,510 | 2,112,500 | +10 | 56.94 | 56.94 | 0 |
16/04/24 | 27.15 | 1,000,000 | 1,000,000 | 0 | 28.7 | 28.7 | 0 |
15/04/24 | 26.85 | 3,250,000 | 3,250,000 | 0 | 97.34 | 97.34 | 0 |
12/04/24 | 28.00 | 205,288,886 | 205,288,892 | -6 | 5,963.64 | 5,963.64 | -0 |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.