menu
24hmoney
Tín hiệu
ABS (HOSE)

5.71 -0.03 (-0.52%)

Công ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận

(Binh Thuan Agriculture Services JSC)

KL: 302,900 CP

Cập nhật lúc 14:45:01 28/03

Tổng hợp trong phiên

Tổng hợp trong phiên ABS

Giá trần 6.14
Giá TC 5.74
Giá sàn 5.34
NN mua 0
Cao nhất 5.81
Trung bình 5.73
Thấp nhất 5.70
NN bán 0
Dư mua
Dư bán
22,800 5.7
5.71 500
6,600 5.69
5.74 25,300
15,600 5.68
5.75 38,900
45,000
64,700
Khớp Giá +/- KL M/B

14:20:14

5.7

-0.04

7,100

B

14:20:14

5.72

-0.02

2,400

B

14:20:14

5.73

-0.01

500

B

14:20:09

5.73

-0.01

500

M

14:05:54

5.71

-0.03

1,100

B

14:05:55

5.71

-0.03

3,000

B

14:05:50

5.72

-0.02

2,000

M

14:04:12

5.72

-0.02

1,500

M

14:00:38

5.72

-0.02

3,900

B

14:00:10

5.72

-0.02

1,500

B

13:54:59

5.72

-0.02

15,000

B

13:49:44

5.73

-0.01

800

M

13:55:10

5.72

-0.02

400

B

13:55:27

5.73

-0.01

1,000

M

13:49:40

5.73

-0.01

2,900

B

13:44:28

5.74

0.00

100

M

14:03:00

5.72

-0.02

300

M

13:35:43

5.73

-0.01

15,000

B

13:38:36

5.74

0.00

5,000

M

14:28:17

5.74

0.00

100

M

Xem lịch sử khớp lệnh tại đây
1D
10D
1M
3M
6M
1Y
5Y
PTKT Mới

Giá (nghìn đồng)

KL (Nghìn CP)

Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)

Phân loại nhà đầu tư

Thống kê giao dịch

Tự doanh
Khối ngoại
Cá nhân
Tổ chức
Giá trị GD Khối tự doanh trong phiên
Mua ròng
Bán ròng
Phân loại nhà đầu tư

Phân loại nhà đầu tư

GT Khớp lệnh
Tổng GTGD
Giá trị khớp lệnh phiên định kỳ.
Chỉ số quan trọng

Chỉ số quan trọng ABS

EPS năm 2023 258
P/E 4QGN 14.11
EPS 4 quý gần nhất 432
KLGD 10 phiên 503,120
EPS pha loãng 432
ROE 4QGN 2.25
ROA 4QGN 1.27
Giá trị sổ sách 11,631
P/B 0.52
Beta 1.75
EV/EBIT 67.3
EV/EBITDA 65.49
Vốn hóa (tỷ) 457 (+0)
Slg niêm yết 80,000,000
Slg lưu hành 80,000,000
Giá cao nhất 52T 8.78
Slg TDCN 52,000,000
Giá thấp nhất 52T 4.97
Tỷ lệ free-float (%) 65
Room NN N/A
Tỷ lệ % Room NN N/A
Room NN còn lại N/A
Kế hoạch kinh doanh ABS Kế hoạch kinh doanh ABS

*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

# Kế hoạch 2023 Lũy kế đến Q4/2023 Đạt được

Doanh thu

1,300

1,025.2

78.86%

Lợi nhuận trước thuế

86

35.7

41.49%

Lợi nhuận sau thuế

64

20.6

32.26%

Xem chi tiết kế hoạch kinh doanh tại đâyMới
Lịch chia cổ tức ABS Lịch chia cổ tức ABS
Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q4/23 Q3/23 Q2/23 Q1/23 Q4/22 Q2/22 Q1/22 Q4/21

Doanh thu thuần

250

140.9

567.6

66.7

656.7

500.1

283.2

484.4

Giá vốn hàng bán

246.5

138.1

535.9

65.4

623.5

473.6

265

466.9

Lợi nhuận gộp

3.5

2.8

31.7

1.3

33.1

26.5

18.2

17.5

Tỷ suất lợi nhuận gộp (%)

1.4

2

5.6

2

5

5.3

6.4

3.6

Lợi nhuận tài chính

-11.6

-19.6

38.2

13.6

-10.6

-11.3

-10.1

54

Chi phí bán hàng

1.3

1.3

1.8

1.4

1.5

1.8

1.4

1.9

Lợi nhuận khác

0.1

0

-0.6

0.1

0.1

-0.2

-0.3

-0.1

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

0

1.5

22

12.2

17

10.9

4.4

67

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

-4.2

1.2

13.9

9.8

9.8

8.5

3.5

53.4

Tỷ suất lợi nhuận ròng (%)

-1.7

0.8

9.3

14.6

1.5

1.7

1.2

11

Xem đầy đủ
Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
Công ty cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận tiền thân là Công ty Vật tư Nông nghiệp Thuận Hải được thành lập ngày 25/12/1975 với nhiệm vụ cung ứng vật tư nông nghiệp như phân bón, lúa giống, thuốc trừ sâu cho hai tỉnh Bình Thuận và Ninh Thuận hiện nay. Là doanh nghiệp nhà nước trọng điểm và được sự quan tâm của tỉnh ủy, ngay trong những năm đầu thành lập Công ty đã có quy mô lớn với 150 cán bộ công nhân viên và mạng lưới là 11 trạm vật tư nông nghiệp huyện,... thị xã, 1 văn phòng làm việc. Năm 1993, Công được đổi tên thành Công ty Vật tư Nông Nghiệp Bình Thuận. Năm 2004, Công ty được cổ phần hóa và có tên gọi Công ty cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận. Xem thêm
Lịch sử giao dịch

Lịch sử giao dịch ABS

*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ

1 ngày
-
1 tuần
-
1 tháng
-
3 tháng
-
6 tháng
-
Ngày Giá TT Tăng/Giảm Tổng GTGD KL

28/03/2024

5.71

-0.03 -0.52%

1.74

302,900

27/03/2024

5.74

0.03 +0.53%

1.13

196,700

26/03/2024

5.71

-0.01 -0.17%

1.88

329,700

25/03/2024

5.72

-0.02 -0.35%

2.46

428,300

22/03/2024

5.74

-0.02 -0.35%

2.98

514,200

Xem thêm Xem thêm
Lịch sử giao dịch Thống kê đặt lệnh ABS

Ngày

KL Mua

KL Bán

KLTB 1 lệnh mua

KLTB 1 lệnh bán

28/03/24

347,900

367,600

1,370

1,925

27/03/24

568,100

1,101,100

1,565

3,084

26/03/24

753,900

1,117,600

1,558

4,109

25/03/24

774,900

1,418,800

1,753

3,666

22/03/24

838,800

1,396,600

1,553

2,351

Xem thêm Xem thêm
Giao dịch khối ngoại ABS Giao dịch khối ngoại ABS

*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ

Ngày

Giá TT

Khối lượng

Giá trị

Mua

Bán

Mua-Bán

Mua

Bán

Mua-Bán

28/03/24

5.71

0

0

0

0

0

--

27/03/24

5.74

0

0

0

0

0

--

26/03/24

5.71

0

0

0

0

0

--

25/03/24

5.72

0

0

0

0

0

--

22/03/24

5.74

0

0

0

0

0

--

Xem thêm Xem thêm
Hiệu quả kinh doanh các năm gần đây ABS
Hiệu quả kinh doanh các năm gần đây ABS  (% thực hiện so với kế hoạch năm)
Tin về mã ABS Báo cáo phân tích về ABS
Xem thêm
ABS - Báo cáo kết quả kinh doanh qúy 3/2023

ABS - Báo cáo kết quả kinh doanh qúy 3/2023

Nguồn: FireAnt

Ngày phát hành: 24/11/2023

Tin về mã ABS Bài viết về mã ABS
Xem thêm Xem thêm

Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.

Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải App Tài chính - Chứng khoán nhiều người dùng nhất cho điện thoại