Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
AAA - Báo cáo kết quả kinh doanh quý 3/2023
Nguồn: FireAnt
Ngày phát hành: 25/11/2023
11.05 +0.05 (+0.45%)
(An Phat Bioplastics Joint Stock Company)
KL: 2,343,400 CP
Cập nhật lúc 14:45:02 28/03
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:20:46 | 11 | 0.00 | 100 | M |
14:15:09 | 11 | 0.00 | 5,900 | B |
14:24:19 | 11 | 0.00 | 100 | M |
14:10:06 | 11 | 0.00 | 500 | B |
14:24:04 | 11 | 0.00 | 10,000 | M |
14:07:25 | 11 | 0.00 | 200 | B |
14:05:19 | 11.05 | +0.05 | 200 | M |
14:05:59 | 11 | 0.00 | 100 | B |
14:05:41 | 11.05 | +0.05 | 700 | M |
14:02:15 | 10.95 | -0.05 | 3,900 | B |
14:04:30 | 11.05 | +0.05 | 800 | M |
14:04:59 | 11 | 0.00 | 4,200 | B |
14:01:00 | 10.95 | -0.05 | 2,000 | B |
13:55:00 | 10.95 | -0.05 | 40,000 | B |
13:50:48 | 10.95 | -0.05 | 100 | B |
13:49:56 | 10.95 | -0.05 | 2,000 | B |
13:55:12 | 11 | 0.00 | 1,000 | M |
14:03:49 | 11 | 0.00 | 100 | M |
14:03:57 | 11 | 0.00 | 300 | M |
14:03:50 | 11 | 0.00 | 2,200 | M |
EPS năm 2023 761 | P/E 4QGN 40.78 | |
EPS 4 quý gần nhất 255 | KLGD 10 phiên 3,388,310 | |
EPS pha loãng 255 | ROE 4QGN 5.35 | |
ROA 4QGN 2.61 | Giá trị sổ sách 14,847 | |
P/B 0.7 | Beta 1.71 | |
EV/EBIT 20.57 | EV/EBITDA 10.02 | |
Vốn hóa (tỷ) 4,224 (+0) | Slg niêm yết 382,274,496 | |
Slg lưu hành 382,274,496 | Giá cao nhất 52T 12.45 | |
Slg TDCN 191,137,248 | Giá thấp nhất 52T 8 | |
Tỷ lệ free-float (%) 50 | Room NN 382,274,496 | |
Tỷ lệ % Room NN 7.98 | Room NN còn lại 351,781,377 |
MớiĐơn vị kiểm toán (2023): Công ty Trách nhiệm hữu hạn Ernst & Young Việt Nam
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2023 | Lũy kế đến Q4/2023 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | 12,500 | 12,621.7 | 100.97% |
Lợi nhuận trước thuế | 625 | 378.4 | 60.54% |
Lợi nhuận sau thuế | 500 | 309.4 | 61.88% |
Tiêu đề | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 2,684.6 | 3,529.1 | 2,791.3 | 3,616.7 | 3,406.6 | 3,280.3 | 4,574.9 | 4,027.7 |
Giá vốn hàng bán | 2,375.5 | 3,209.3 | 2,556.3 | 3,370.5 | 3,372.3 | 2,972.1 | 4,231 | 3,634 |
Lợi nhuận gộp | 309.1 | 319.7 | 235 | 246.2 | 34.3 | 308.2 | 343.8 | 393.7 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 11.5 | 9.1 | 7.9 | 6.8 | 1 | 9.4 | 7.4 | 9.8 |
Lợi nhuận tài chính | 0.7 | 10.2 | 2 | -9 | -8.5 | -18.1 | 3 | -19.3 |
Chi phí bán hàng | 136 | 146.5 | 119 | 109.4 | 129.4 | 140.8 | 178.9 | 213.7 |
Lợi nhuận khác | 23.5 | 15.5 | 5.7 | 17.5 | 17.9 | 13.8 | 6.7 | 17.1 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 108 | 127.1 | 64 | 79.2 | -159.9 | 104.9 | 114.5 | 122.9 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 92.2 | 103.5 | 49.9 | 63.8 | -152.8 | 76.6 | 93.2 | 96.5 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 3.4 | 2.9 | 1.8 | 1.8 | -4.5 | 2.3 | 2 | 2.4 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
28/03/2024 | 11.05 | 0.05 +0.45% | 25.83 | 2,343,400 |
27/03/2024 | 11 | 0 0.00% | 23.01 | 2,086,700 |
26/03/2024 | 11 | 0.25 +2.33% | 31.64 | 2,891,800 |
25/03/2024 | 10.75 | -0.15 -1.38% | 30.48 | 2,801,000 |
22/03/2024 | 10.9 | -0.15 -1.36% | 32.34 | 2,942,400 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
28/03/24 | 2,789,700 | 3,876,600 | 3,298 | 4,643 |
27/03/24 | 5,976,500 | 8,132,600 | 4,665 | 4,595 |
26/03/24 | 10,970,100 | 8,724,500 | 7,151 | 4,676 |
25/03/24 | 7,058,200 | 7,764,900 | 4,328 | 4,440 |
22/03/24 | 7,195,900 | 11,057,800 | 3,781 | 4,865 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
28/03/24 | 11.05 | 52,000 | 0 | +52,000 | 0.57 | 0 | -- |
27/03/24 | 11.00 | 24,200 | 135,600 | -111,400 | 0.27 | 1.5 | -1.23 |
26/03/24 | 11.00 | 75,500 | 626,200 | -550,700 | 0.83 | 6.85 | -6.02 |
25/03/24 | 10.75 | 17,900 | 135,700 | -117,800 | 0.2 | 1.48 | -1.29 |
22/03/24 | 10.90 | 26,900 | 394,300 | -367,400 | 0.29 | 4.32 | -4.03 |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.