Tìm mã CK, công ty, tin tức
35.40 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 725.28 | 719.52 | 99.21 | 45.15 | 46.86 | 103.79 | 36.12 | 39.63 | 109.73 |
2022 | Cả năm | 690.14 | 719.28 | 104.22 | 41.52 | 43.85 | 105.63 | 33.21 | 36.67 | 110.4 |
2021 | Cả năm | 650.82 | 650.15 | 99.9 | 51.46 | 41.75 | 81.13 | 41.17 | 34.61 | 84.06 |
2020 | Cả năm | 737.83 | 728.58 | 98.75 | 59.49 | 50.58 | 85.04 | 47.59 | 42.11 | 88.48 |
2019 | 2 | 675.76 | 0 | 0 | 54.95 | 0 | 0 | 43.96 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Cả năm | 691.49 | 102.33 | 56.59 | 102.99 | 46.96 | 106.82 |