Bậc | Đơn giá (đồng/kWh) | Sản lượng (kWh) | Thành tiền (đồng) |
1 (0-50 kWh) | 1.678 | 50 | 75.500 |
2 (51-100 kWh) | 1.734 | 50 | 78.050 |
3 (101-200 kWh) | 2.014 | 100 | 181.300 |
4 (201-300 kWh) | 2.536 | 100 | 228.200 |
5 (301-400 kWh) | 2.834 | 100 | 283.400 |
6 (401 kWh trở lên) | 2.927 | 1126 | 3.295.802 |
Tiền điện (đồng) | 4.142.252 | ||
Thuế VAT (đồng) | 414.226 | ||
Tổng tiền phải trả (đồng) | 4.556.477 |