Cung tiền M2 là gì?
"Cung tiền" (tiếng Anh: money supply) là tổng số tiền mà tất cả các cá nhân, tổ chức và chính phủ đang giữ trong một nền kinh tế.
"Cung tiền M2" bao gồm tiền mặt (ví dụ: đồng xu, giấy tiền), tiền gửi ngân hàng có thể rút ra bất cứ lúc nào (gọi là tiền gửi tiết kiệm và tiền gửi không kỳ hạn), các khoản tiền cho vay của các tổ chức tín dụng, và một số khoản đầu tư tài chính như chứng khoán và trái phiếu.
Sơ lược về các cung tiền.
M0 = Tổng lượng tiền do NHTW phát hành đang được lưu thông (Tiền Cơ sở, Tiền Hẹp, Tiền mặt có thể chi tiêu ngay lập tức)
M1 = M0 + Tiền mà các ngân hàng thương mại gửi tại ngân hàng trung ương ( Đồng tiền mạnh )
M2 = M1 + Chuẩn tệ ( tiền gửi tiết kiệm, tiền gửi có kỳ hạn ... tại các tổ chức tín dụng ) ( Tiền rộng, tiền gửi tiết kiệm không thể tiêu ngay được )
M3 = M2 + tất cả các khoản tiết kiệm khác gửi tại các tổ chức tín dụng ( Trái phiếu quốc gia, tín phiếu ....)
NGÂN HÀNG TRUNG ƯƠNG dùng cung tiền M1 để kiểm soát tổng phương tiện thanh toán M2. Để điêu hành nền kinh tế giữ tỷ lệ cân bằng giữ tỷ lệ thất nghiệp và lạm phát.
Cung tiền M2 là một đại lượng cung tiền bao gồm cung tiền M1 và chuẩn tiền tệ, cụ thể là M1 và các khoản tiền gửi có kì hạn.
- Cung tiền M1 bao gồm M0 (tiền mặt) và các tài khoản tiền gửi không kỳ hạn có thể rút theo yêu cầu.
- Chuẩn tiền tệ là các khoản tiền gửi tiết kiệm, chứng khoán thị trường tiền tệ, quĩ tương hỗ và tiền gửi có kì hạn khác. Các tài sản này ít thanh khoản hơn M1 và không phù hợp để sử dụng như một phương tiện trao đổi, tuy nhiên chúng vẫn có thể được chuyển đổi dễ dàng qua tiền mặt hay tiền gửi bằng séc.
Cung tiền M2 là một khái niệm trong lĩnh vực kinh tế học, nó đề cập đến số lượng tiền tệ mà người dân và doanh nghiệp đang giữ trong tài khoản tiền gửi và các khoản đầu tư dài hạn. Cung tiền M2 bao gồm cung tiền M1 cộng với các khoản tiền gửi tiết kiệm và khoản đầu tư tài chính khác như trái phiếu, chứng khoán, quỹ đầu tư, và khoản tiền gửi dài hạn tại ngân hàng.
Dưới đây là một số đặc điểm chính của cung tiền M2:
Đa dạng hơn so với cung tiền M1: Cung tiền M2 bao gồm cả tiền mặt và các khoản tiền gửi dài hạn, đầu tư tài chính, trong khi cung tiền M1 chỉ bao gồm tiền mặt và tiền gửi ngắn hạn tại ngân hàng. Do đó, cung tiền M2 phản ánh đầy đủ hơn tình trạng sử dụng tiền tệ của người dân và doanh nghiệp trong kinh tế.
Độ ổn định tốt hơn: Do cung tiền M2 bao gồm các khoản tiền gửi dài hạn và các khoản đầu tư tài chính khác, nó thường ít bị tác động bởi các biến động ngắn hạn của nền kinh tế. Do đó, cung tiền M2 thường được coi là một chỉ số ổn định hơn để đo lường tình hình sử dụng tiền tệ của một nền kinh tế.
Phản ánh nhu cầu tín dụng của nền kinh tế: Tình trạng cung tiền M2 cũng phản ánh nhu cầu tín dụng của nền kinh tế, bởi vì càng có nhiều khoản đầu tư và tiền gửi dài hạn, thì càng có nhiều tiền để cho vay và đầu tư dài hạn.
Tóm lại, cung tiền M2 là một chỉ số quan trọng trong việc đánh giá tình hình sử dụng tiền tệ của một nền kinh tế, bao gồm các khoản tiền gửi dài hạn và các khoản đầu tư tài chính khác. Cung tiền M2 có đặc điểm đa dạng hơn, ổn định hơn và phản ánh nhu cầu tín dụng của nền kinh tế.
Cung tiền M2 là một chỉ số quan trọng trong việc đánh giá tình hình sử dụng tiền tệ của một nền kinh tế. Vai trò của cung tiền M2 bao gồm những điểm sau:
Đo lường quy mô tiền tệ trong nền kinh tế: Cung tiền M2 cho phép đo lường tổng số tiền tệ và các tài sản tài chính có thể được chuyển đổi nhanh chóng sang tiền mặt mà các chủ sở hữu của chúng đang giữ. Do đó, nó cung cấp một cái nhìn tổng quan về quy mô tiền tệ trong nền kinh tế.
Phản ánh tình hình tiền gửi dài hạn: Các khoản tiền gửi dài hạn và các khoản đầu tư tài chính trong cung tiền M2 phản ánh tình hình tiền gửi dài hạn và nhu cầu đầu tư tài chính của người dân và doanh nghiệp. Nó có thể giúp các nhà quản lý kinh tế đánh giá sự phát triển của nền kinh tế và các xu hướng đầu tư.
Đánh giá sức khỏe của nền kinh tế: Cung tiền M2 là một trong những chỉ số phản ánh sức khỏe của nền kinh tế. Một tăng trưởng cân đối của cung tiền M2 sẽ góp phần đảm bảo ổn định tiền tệ và tài chính cho nền kinh tế, giúp duy trì tăng trưởng kinh tế bền vững và ngăn chặn sự suy thoái kinh tế.
Đưa ra quyết định về chính sách tiền tệ: Các chính sách tiền tệ được thiết lập dựa trên việc đánh giá cung và cầu tiền tệ. Cung tiền M2 cung cấp thông tin về tình hình sử dụng tiền tệ trong nền kinh tế, giúp các nhà quản lý đưa ra các quyết định chính sách tiền tệ phù hợp nhằm đảm bảo ổn định tiền tệ và tài chính trong nền kinh tế.
Tóm lại, cung tiền M2 đóng vai trò quan trọng trong đánh giá sức khỏe của nền kinh tế và giúp các nhà quản lý đưa ra các quyết định chính sách tiền tệ phù hợp để duy trì ổn định tiền tệ và tài chính cho nền kinh tế.
M2 là một yếu tố quan trọng trong việc dự báo các vấn đề kinh tế như lạm phát.
Lạm phát và lãi suất quyết định các điều kiện kinh tế tổng quan do chúng có ảnh hưởng lớn đến tỉ lệ việc làm, chi tiêu tiêu dùng, đầu tư kinh doanh, sức mạnh tiền nội tệ và cán cân thương mại.
Một trong những nhiệm vụ chính của ngân hàng trung ương là cân bằng tỉ lệ thất nghiệp với lạm phát. Để thực hiện được điều này ngân hàng nhà nước có thể thao túng cung tiền M2.
Nếu có sự tăng trưởng trong cung tiền M2, đó là dấu hiệu cho biết nền kinh tế sẽ tăng trưởng trong tương lai gần.
Khi tăng trưởng đến một mức nhất định, nền kinh tế sẽ tiến đến giai đoạn suy thoái, lúc này M2 cũng sẽ chững lại, tại thời điểm này ngân hàng trung ương sẽ triển khai chính sách tiền tệ mở rộng để kích thích nền kinh tế.
Cung tiền M2 được coi là một trong những chỉ số kinh tế quan trọng nhất để đo lường sự tăng trưởng của một nền kinh tế. Việc tăng trưởng của cung tiền M2 có thể ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của nền kinh tế như sau:
Tác động đến lãi suất: Khi cung tiền M2 tăng lên, ngân hàng sẽ có nhiều tiền để cho vay hơn, làm giảm lãi suất. Khi lãi suất giảm, người dân và doanh nghiệp sẽ dễ dàng hơn để vay tiền để đầu tư và mua sắm, làm tăng chi tiêu tiêu dùng và đầu tư trong nền kinh tế.
Tác động đến tỷ giá và giá cả: Khi cung tiền M2 tăng lên, giá cả có thể tăng cao hơn do nhu cầu tăng, trong khi tỷ giá đô la có thể giảm xuống vì sự mất giá của tiền tệ.
Tác động đến sự tăng trưởng kinh tế: Khi cung tiền M2 tăng lên, tiền tệ có thể trở nên dễ dàng hơn để tiêu thụ và đầu tư, giúp tăng chi tiêu tiêu dùng và đầu tư trong nền kinh tế. Tuy nhiên, nếu tăng trưởng quá nhanh và không ổn định, nó có thể gây ra lạm phát và ảnh hưởng đến sức khỏe của nền kinh tế.
Vì vậy, việc duy trì cung tiền M2 ổn định và hợp lý là rất quan trọng để đảm bảo tăng trưởng kinh tế ổn định và bền vững.
Nếu cung tiền M2 ít hơn, thì điều này có thể dẫn đến một số tác động như sau:
Hạn chế vay mượn: Khi cung tiền M2 ít hơn, ngân hàng sẽ cho vay ít hơn và lãi suất có thể tăng cao hơn, khiến cho các cá nhân và doanh nghiệp khó khăn hơn trong việc vay mượn tiền để đầu tư và mua sắm.
Giảm chi tiêu tiêu dùng: Khi cung tiền M2 ít hơn, người dân có ít tiền hơn để tiêu dùng, do đó chi tiêu tiêu dùng sẽ giảm xuống, ảnh hưởng đến nhu cầu và sản xuất của các doanh nghiệp.
Suy giảm tăng trưởng kinh tế: Nếu cung tiền M2 giảm một cách đáng kể, điều này có thể ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế tổng thể, doanh nghiệp có thể giảm đầu tư, sản xuất giảm, dẫn đến mất việc làm và suy thoái kinh tế.
Tuy nhiên, việc có cung tiền M2 thấp hơn cũng có thể có một số lợi ích nhất định, ví dụ như giúp kiểm soát lạm phát và ổn định giá cả. Tuy nhiên, quá ít cung tiền M2 có thể gây ra các vấn đề kinh tế nghiêm trọng và do đó, sự ổn định và cân bằng là điều rất cần thiết.
Để tăng hoặc giảm cung tiền M2, chính phủ và Ngân hàng Trung ương có thể thực hiện các biện pháp như sau:
Để tăng cung tiền M2, Ngân hàng Trung ương có thể thực hiện các biện pháp như mua trái phiếu hoặc chứng khoán từ các tổ chức tín dụng, cung cấp nhiều khoản vay ưu đãi cho các tổ chức tín dụng để tăng cung cấp vốn, giảm lãi suất tiền gửi và tăng hạn mức cho vay.
Để giảm cung tiền M2, Ngân hàng Trung ương có thể tăng lãi suất tiền gửi, giảm hạn mức cho vay và thực hiện các biện pháp hạn chế cho vay. Ngoài ra, chính phủ có thể giảm chi tiêu công và thực hiện các chính sách kiểm soát giá cả để giảm lạm phát và tiêu tốn tiền.
Các biện pháp tăng và giảm cung tiền M2 có thể có ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh khác nhau của nền kinh tế. Do đó, các quyết định liên quan đến cung tiền M2 thường được đưa ra sau khi đánh giá kỹ lưỡng tình hình kinh tế, tình hình tài chính và những tác động của các quyết định đó lên nền kinh tế.
Để tăng cung tiền M2, Ngân hàng trung ương có thể thực hiện các biện pháp sau:
Mua trái phiếu chính phủ: Ngân hàng trung ương có thể mua các trái phiếu chính phủ từ các nhà đầu tư, từ đó tăng cung tiền M2. Khi ngân hàng trung ương mua trái phiếu chính phủ, nó cung cấp tiền mặt cho nhà đầu tư và tăng dư nợ trên tài khoản tiền gửi của ngân hàng đó. Việc này làm tăng lượng tiền trong nền kinh tế và tạo ra cung tiền M2.
Tăng số tiền tiền tệ lưu thông: Ngân hàng trung ương có thể in thêm tiền hoặc thực hiện mua vào các tài sản như trái phiếu hoặc chứng khoán từ các tổ chức tín dụng để tạo ra thêm tiền mặt trong hệ thống tài chính. Khi cung tiền tăng, các tổ chức tín dụng sẽ có nhiều tiền hơn để cho vay và cung cấp các sản phẩm và dịch vụ tài chính khác.
Giảm lãi suất: Ngân hàng trung ương có thể giảm lãi suất cho vay hoặc lãi suất tiền gửi của các tổ chức tín dụng để kích thích tín dụng và tăng cung cấp tiền tệ. Việc giảm lãi suất có thể làm cho các khoản vay và tiền gửi trở nên hấp dẫn hơn, tạo điều kiện thu hút nhiều khoản vay và tiền gửi hơn.
Giảm thuế: Chính phủ có thể giảm thuế để tăng tiêu dùng và tăng cung tiền M2. Khi các khoản chi tiêu tăng, tiền mặt sẽ trở nên phổ biến hơn và sự cung cấp tiền tệ sẽ tăng.
Cung cấp tín dụng ưu đãi: Ngân hàng trung ương có thể cung cấp các khoản vay ưu đãi hoặc giảm lãi suất đặc biệt cho các tổ chức tín dụng để kích thích sự tăng trưởng kinh tế. Việc này có thể giúp tăng số tiền tiền tệ lưu thông trong hệ thống tài chính và tạo ra nhiều cơ hội đầu tư hơn.
Tăng tín dụng: Ngân hàng trung ương có thể tăng tín dụng cho các ngân hàng thương mại để tăng cung tiền M2. Khi các ngân hàng thương mại được tăng tín dụng, họ có thể tạo ra nhiều khoản vay hơn cho các khách hàng, từ đó tạo ra nhiều tiền hơn trong nền kinh tế.
Mở rộng các hạn mức tín dụng: Ngân hàng trung ương có thể mở rộng các hạn mức tín dụng cho các tổ chức tín dụng để tăng khả năng cho vay. Việc mở rộng hạn mức cho vay có thể giúp các tổ chức tín dụng có nhiều tiền hơn để cung cấp cho các khoản vay khác nhau, tạo ra nhiều cơ hội đầu tư và giúp tăng cung tiền M2.
Khuyến khích nợ xấu: Chính phủ và Ngân hàng trung ương có thể tạo điều kiện để giải quyết các khoản nợ xấu hoặc cho phép các tổ chức tín dụng phân bổ các khoản nợ xấu qua nhiều năm. Việc giảm thiểu khoản nợ xấu có thể giúp các tổ chức tín dụng có thêm tiền để cho vay, tăng cung tiền M2
Để giảm cung tiền M2, Ngân hàng trung ương có thể thực hiện các biện pháp sau:
Tăng lãi suất: Ngân hàng trung ương có thể tăng lãi suất cho vay hoặc lãi suất tiền gửi để giảm khả năng cho vay và giảm sự tiêu dùng. Khi lãi suất tăng, khoản vay và tiền gửi sẽ trở nên không hấp dẫn hơn, do đó giảm cung tiền M2.
Giảm số tiền tiền tệ lưu thông: Ngân hàng trung ương có thể bán các tài sản như trái phiếu hoặc chứng khoán cho các tổ chức tín dụng để giảm số tiền tiền tệ lưu thông trong hệ thống tài chính. Khi cung tiền giảm, các tổ chức tín dụng sẽ có ít tiền hơn để cho vay và cung cấp các sản phẩm và dịch vụ tài chính khác.
Tăng mức trữ tiền bắt buộc của các tổ chức tín dụng: Ngân hàng trung ương có thể tăng mức trữ tiền bắt buộc đối với các tổ chức tín dụng để giảm khả năng cho vay và giảm cung cấp tiền tệ. Việc này có thể làm cho các tổ chức tín dụng phải dành nhiều tiền hơn cho việc trữ tiền bắt buộc và giảm khả năng cung cấp tiền tệ cho nền kinh tế.
Tăng thuế: Chính phủ có thể tăng thuế để giảm tiêu dùng và giảm cung tiền M2. Khi các khoản chi tiêu giảm, tiền mặt sẽ trở nên ít phổ biến hơn và sự cung cấp tiền tệ sẽ giảm.
Giảm hạn mức tín dụng: Ngân hàng trung ương có thể giảm hạn mức tín dụng cho các tổ chức tín dụng để giảm khả năng cho vay. Việc giảm hạn mức tín dụng sẽ làm cho các tổ chức tín dụng có ít tiền hơn để cho vay và giảm sự cung cấp tiền tệ.
Tóm lại, để giảm cung tiền M2, Ngân hàng trung ương và Chính phủ có thể thực hiện các biện pháp để giảm khả năng cho vay, giảm tiêu dùng, hoặc giảm sự cung cấp tiền tệ.
Mỗi liên hệ giữa tài sản và cung tiền M2 phụ thuộc vào mối quan hệ giữa các yếu tố tác động đến cung tiền M2 và giá trị của tài sản. Các yếu tố này bao gồm:
Các hoạt động của Ngân hàng Trung ương: Ngân hàng Trung ương có thể tăng hoặc giảm cung tiền M2 bằng cách thay đổi tỷ lệ dự trữ bắt buộc cho các tổ chức tín dụng hoặc tăng giảm lãi suất. Nếu Ngân hàng Trung ương tăng hoặc giảm cung tiền M2, giá trị của tài sản có thể tăng hoặc giảm tương ứng.
Tình trạng kinh tế: Trong điều kiện tăng trưởng kinh tế, giá trị tài sản có thể tăng cao hơn do nhu cầu đầu tư và tiêu dùng tăng lên. Tuy nhiên, nếu tình trạng kinh tế suy thoái, giá trị tài sản có thể giảm, do đó cung tiền M2 cũng có thể giảm.
Sự ổn định của thị trường tài chính: Nếu thị trường tài chính ổn định, người dân có thể tăng cường đầu tư vào các tài sản như chứng khoán, trái phiếu, bất động sản, vàng, vv. Nếu giá trị của tài sản tăng cao, cung tiền M2 cũng có thể tăng cao hơn.
Tốc độ lưu thông của tiền tệ: Nếu tốc độ lưu thông của tiền tệ tăng lên, tức là tiền được sử dụng nhanh hơn trong nền kinh tế, cung tiền M2 có thể tăng lên do nhu cầu vay tăng.
Tóm lại, mối liên hệ giữa tài sản và cung tiền M2 là phức tạp và phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Sự tương tác giữa chúng có thể ảnh hưởng đến giá trị của tài sản và sự ổn định của nền kinh tế.
Có mối tương quan giữa cung tiền M2 và chứng khoán, bởi vì cung tiền M2 ảnh hưởng đến giá trị của tiền tệ và lãi suất, từ đó ảnh hưởng đến hoạt động mua bán trên thị trường chứng khoán.
Khi cung tiền M2 tăng lên, ngân hàng có thể cho vay với lãi suất thấp hơn và khách hàng có thể dễ dàng tiếp cận vốn. Điều này sẽ dẫn đến tăng mức độ đầu tư trên thị trường chứng khoán, giúp giá cổ phiếu tăng lên. Tuy nhiên, khi cung tiền M2 quá cao và lãi suất quá thấp, điều này có thể dẫn đến tình trạng lạm phát và suy thoái kinh tế, gây ra rủi ro cho thị trường chứng khoán.
Ngoài ra, cung tiền M2 còn ảnh hưởng đến tâm lý của nhà đầu tư. Khi cung tiền M2 tăng, các nhà đầu tư có thể có xu hướng đầu tư vào thị trường chứng khoán để tìm kiếm lợi nhuận cao hơn. Tuy nhiên, khi cung tiền M2 giảm, các nhà đầu tư có thể sợ hãi và rút tiền khỏi thị trường chứng khoán, gây ra giảm giá trị của cổ phiếu.
Tóm lại, cung tiền M2 ảnh hưởng đến tình hình kinh tế, lãi suất và tâm lý của nhà đầu tư, từ đó ảnh hưởng đến hoạt động mua bán trên thị trường chứng khoán.
Tốc độ lưu thông tiền có tác động đến cung tiền M2, và từ đó ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế.
Khi tốc độ lưu thông tiền tăng, tức là tiền được sử dụng nhiều hơn để mua hàng hóa và dịch vụ, giá cả cũng tăng lên. Việc tăng giá có thể dẫn đến tăng trưởng kinh tế ngắn hạn, nhưng nếu không có sự tăng trưởng trong sản xuất và năng suất, giá cả càng tăng và dẫn đến lạm phát. Do đó, tốc độ lưu thông tiền quá cao có thể dẫn đến lạm phát và ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế.
Tuy nhiên, nếu tốc độ lưu thông tiền quá chậm, tức là tiền không được sử dụng nhiều để mua hàng hóa và dịch vụ, cung tiền M2 giảm và ảnh hưởng đến việc cho vay và đầu tư, dẫn đến suy thoái kinh tế. Do đó, tốc độ lưu thông tiền cần được duy trì ở mức phù hợp để tạo điều kiện cho phát triển kinh tế ổn định.
Vì vậy, tốc độ lưu thông tiền là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế và cần được điều chỉnh đúng mức để đảm bảo sự ổn định của nền kinh tế.
Có nhiều yếu tố tác động đến tốc độ lưu thông tiền, bao gồm:
Lãi suất: Tốc độ lưu thông tiền thường tăng khi lãi suất giảm và ngược lại. Khi lãi suất thấp, việc cho vay và đầu tư trở nên dễ dàng hơn, do đó tiền được sử dụng nhiều hơn để thực hiện các giao dịch kinh tế.
Thu nhập: Tốc độ lưu thông tiền có thể tăng khi thu nhập tăng. Khi người dân có thu nhập cao hơn, họ có thể chi tiêu nhiều hơn, do đó tiền được sử dụng nhiều hơn để mua hàng hóa và dịch vụ.
Tâm lý tiêu dùng: Tốc độ lưu thông tiền cũng phụ thuộc vào tâm lý tiêu dùng của người dân. Khi người dân cảm thấy an toàn và tin tưởng vào tương lai kinh tế, họ sẽ tiêu dùng nhiều hơn, do đó tốc độ lưu thông tiền tăng.
Sự ổn định chính trị và kinh tế: Sự ổn định chính trị và kinh tế cũng ảnh hưởng đến tốc độ lưu thông tiền. Khi môi trường kinh doanh ổn định, doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận nguồn vốn, tiền được sử dụng nhiều hơn để đầu tư và mua hàng hóa và dịch vụ.
Sự tin tưởng vào tiền tệ: Sự tin tưởng vào đồng tiền cũng là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến tốc độ lưu thông tiền. Khi người dân và doanh nghiệp tin tưởng vào đồng tiền của quốc gia, họ sẽ sử dụng tiền nhiều hơn để thực hiện các giao dịch kinh tế.
Tóm lại, tốc độ lưu thông tiền phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, và các yếu tố này có thể ảnh hưởng lẫn nhau để tạo nên sự ổn định cho tốc độ lưu thông tiền trong nền kinh tế.
Nền kinh tế đang lạm phát gia tăng mà tăng cung tiền M2 thì ảnh hưởng ra sao?
Nếu nền kinh tế đang đối diện với tình trạng lạm phát gia tăng, tăng cung tiền M2 có thể gây ra một số tác động như sau:
Tăng lạm phát: Tăng cung tiền M2 trong tình trạng lạm phát có thể dẫn đến tăng lạm phát, do đó, sẽ tăng giá cả của hàng hóa và dịch vụ.
Giảm giá trị của tiền tệ: Tăng cung tiền M2 có thể làm giảm giá trị của tiền tệ, khiến tiền mất giá và giá cả tăng lên.
Tăng lãi suất: Khi lạm phát gia tăng, ngân hàng trung ương có thể tăng lãi suất để kiểm soát lạm phát và hạn chế sự tăng cung tiền M2. Tuy nhiên, tăng lãi suất có thể ảnh hưởng đến việc đầu tư và sản xuất của doanh nghiệp.
Không khí kinh tế không ổn định: Nếu tình trạng lạm phát gia tăng và cung tiền M2 tăng cao kéo theo đó là tình trạng không ổn định của kinh tế, tăng chi phí sản xuất, giảm khả năng đầu tư, dẫn đến sự giảm trưởng kinh tế.
Tóm lại, tăng cung tiền M2 trong tình trạng lạm phát gia tăng có thể gây ra nhiều tác động tiêu cực đến nền kinh tế. Do đó, các chính sách tiền tệ phù hợp cần được triển khai để kiểm soát lạm phát và duy trì ổn định kinh tế.
Liên Hệ Đầu Tư: 0374.934.578
Theo dõi người đăng bài
Bạn muốn trở thành VIP/PRO trên 24HMONEY?
Liên hệ 24HMONEY ngay
Bàn tán về thị trường