Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Cập nhật lúc: 15:10:03 17/04
KL: 258,632,636 CP
GTGD: 7,836 tỷ
Giá trị (tỷ đồng)
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
So sánh giao dịch so với phiên trước
Biểu đồ cho thấy dòng tiền khoẻ hay yếu với với cùng thời điểm phiên trước.
Số lượng mã nằm trên MA20, MA50, MA200 có xu hướng tăng là tín hiệu tích cực.
Top cổ phiếu giao dịch nổi bật
Dữ liệu được cập nhật lúc 06:22:40 18/04 bởi 24HMoney
Mã
|
Biểu đồ
|
Giá
|
Khối lượng (CP)
|
+/-
|
+/- (%)
|
---|---|---|---|---|---|
MSN MASAN Group | 66.80 | 7,216,500 | +0.70 | +1.06% | |
POW PVPOWER | 10.95 | 6,553,700 | +0.05 | +0.46% | |
VNM VINAMILK | 64.20 | 4,589,800 | +0.20 | +0.31% | |
SSB Ngân hàng TMCP Đông Nam Á | 22.20 | 2,151,900 | +0.05 | +0.23% | |
VCB Vietcombank | 90.50 | 1,452,600 | -0.50 | -0.55% | |
VRE Vincom Retail | 22.00 | 7,302,500 | -0.20 | -0.90% | |
MWG Thế Giới Di Động | 49.40 | 6,951,200 | -0.50 | -1.00% | |
FPT CTCP FPT | 111.80 | 1,943,300 | -1.20 | -1.06% | |
GAS TCT Khí Việt Nam | 75.10 | 650,100 | -0.90 | -1.18% | |
HPG Hòa Phát | 28.00 | 15,575,000 | -0.35 | -1.23% | |
TCB Techcombank | 44.85 | 7,454,000 | -0.65 | -1.43% | |
SAB SABECO | 54.00 | 364,800 | -0.80 | -1.46% | |
ACB Ngân hàng Á Châu | 26.75 | 10,479,700 | -0.40 | -1.47% | |
PLX Xăng dầu Việt Nam | 35.30 | 448,800 | -0.65 | -1.81% | |
VIB VIB Bank | 21.50 | 7,517,500 | -0.40 | -1.83% | |
STB Sacombank | 26.80 | 12,961,400 | -0.50 | -1.83% | |
BVH Tập đoàn Bảo Việt | 38.60 | 779,300 | -0.75 | -1.91% | |
VHM VINHOMES | 41.80 | 10,862,100 | -0.90 | -2.11% | |
HDB HDBank | 23.00 | 8,715,000 | -0.50 | -2.13% | |
SSI Chứng khoán SSI | 34.40 | 13,931,600 | -0.80 | -2.27% | |
BCM TCT ĐTPT C.Nghiệp | 54.30 | 522,600 | -1.30 | -2.34% | |
VJC VIETJETAIR | 103.40 | 1,099,000 | -2.60 | -2.45% | |
VIC Tập đoàn VINGROUP | 45.00 | 3,009,600 | -1.40 | -3.02% | |
VPB Ng.hàng Thịnh Vượng | 18.15 | 13,194,900 | -0.60 | -3.20% | |
MBB Ngân hàng Quân đội | 23.10 | 23,979,900 | -0.80 | -3.35% | |
TPB Ng.hàng Tiên Phong | 17.00 | 6,196,500 | -0.60 | -3.41% | |
SHB Ngân hàng SG HN | 11.10 | 32,443,000 | -0.40 | -3.48% | |
CTG Vietinbank | 32.70 | 19,095,700 | -1.35 | -3.96% | |
BID Ngân hàng BIDV | 48.10 | 1,973,200 | -2.20 | -4.37% | |
GVR Cao su Việt Nam | 28.65 | 4,711,100 | -1.70 | -5.60% |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Chỉ số | Tăng/Giảm | Cao nhất | Thấp nhất | Tổng KLGD | Tổng GTGD |
---|