Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Cập nhật lúc: 15:10:03 23/04
KL: 273,500,146 CP
GTGD: 8,182 tỷ
Giá trị (tỷ đồng)
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
So sánh giao dịch so với phiên trước
Biểu đồ cho thấy dòng tiền khoẻ hay yếu với với cùng thời điểm phiên trước.
Số lượng mã nằm trên MA20, MA50, MA200 có xu hướng tăng là tín hiệu tích cực.
Top cổ phiếu giao dịch nổi bật
Dữ liệu được cập nhật lúc 19:08:24 23/04 bởi 24HMoney
Mã
|
Biểu đồ
|
Giá
|
Khối lượng (CP)
|
+/-
|
+/- (%)
|
---|---|---|---|---|---|
MWG Thế Giới Di Động | 49.80 | 18,043,000 | +1.20 | +2.47% | |
TCB Techcombank | 46.20 | 15,592,800 | +0.95 | +2.10% | |
FPT CTCP FPT | 112.30 | 4,037,600 | +2.00 | +1.81% | |
PLX Xăng dầu Việt Nam | 35.00 | 420,900 | +0.35 | +1.01% | |
VPB Ng.hàng Thịnh Vượng | 18.40 | 15,635,300 | +0.10 | +0.55% | |
STB Sacombank | 27.80 | 18,401,000 | +0.15 | +0.54% | |
SAB SABECO | 53.00 | 373,300 | -0.20 | -0.38% | |
VJC VIETJETAIR | 102.80 | 1,110,500 | -0.50 | -0.48% | |
VCB Vietcombank | 90.10 | 1,562,900 | -0.50 | -0.55% | |
ACB Ngân hàng Á Châu | 26.65 | 8,540,500 | -0.15 | -0.56% | |
SSB Ngân hàng TMCP Đông Nam Á | 22.00 | 2,202,200 | -0.15 | -0.68% | |
VNM VINAMILK | 63.50 | 2,014,400 | -0.50 | -0.78% | |
BVH Tập đoàn Bảo Việt | 39.25 | 209,900 | -0.35 | -0.88% | |
HDB HDBank | 22.20 | 8,711,200 | -0.20 | -0.89% | |
VIB VIB Bank | 21.00 | 6,476,700 | -0.20 | -0.94% | |
GAS TCT Khí Việt Nam | 74.20 | 474,500 | -0.80 | -1.07% | |
BID Ngân hàng BIDV | 49.40 | 2,273,300 | -0.70 | -1.40% | |
TPB Ng.hàng Tiên Phong | 17.25 | 6,323,700 | -0.25 | -1.43% | |
HPG Hòa Phát | 27.60 | 18,359,900 | -0.40 | -1.43% | |
SSI Chứng khoán SSI | 34.50 | 16,741,600 | -0.60 | -1.71% | |
POW PVPOWER | 10.45 | 4,953,200 | -0.20 | -1.88% | |
VRE Vincom Retail | 21.90 | 4,860,300 | -0.50 | -2.23% | |
VIC Tập đoàn VINGROUP | 41.00 | 2,696,100 | -1.00 | -2.38% | |
CTG Vietinbank | 31.50 | 10,689,200 | -0.80 | -2.48% | |
MBB Ngân hàng Quân đội | 22.00 | 31,998,000 | -0.60 | -2.65% | |
SHB Ngân hàng SG HN | 10.95 | 31,267,100 | -0.30 | -2.67% | |
VHM VINHOMES | 40.20 | 8,623,200 | -1.25 | -3.02% | |
MSN MASAN Group | 64.70 | 5,047,400 | -2.20 | -3.29% | |
GVR Cao su Việt Nam | 27.60 | 4,113,200 | -1.10 | -3.83% | |
BCM TCT ĐTPT C.Nghiệp | 50.50 | 625,000 | -2.20 | -4.17% |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Chỉ số | Tăng/Giảm | Cao nhất | Thấp nhất | Tổng KLGD | Tổng GTGD |
---|