Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Cập nhật lúc: 15:10:03 25/04
KL: 176,498,597 CP
GTGD: 6,620 tỷ
Giá trị (tỷ đồng)
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
So sánh giao dịch so với phiên trước
Biểu đồ cho thấy dòng tiền khoẻ hay yếu với với cùng thời điểm phiên trước.
Số lượng mã nằm trên MA20, MA50, MA200 có xu hướng tăng là tín hiệu tích cực.
Top cổ phiếu giao dịch nổi bật
Dữ liệu được cập nhật lúc 18:45:57 25/04 bởi 24HMoney
Mã
|
Biểu đồ
|
Giá
|
Khối lượng (CP)
|
+/-
|
+/- (%)
|
---|---|---|---|---|---|
MWG Thế Giới Di Động | 53.80 | 19,317,400 | +1.50 | +2.87% | |
FPT CTCP FPT | 123.20 | 5,707,700 | +3.10 | +2.58% | |
MSN MASAN Group | 68.10 | 6,074,900 | +1.20 | +1.79% | |
SAB SABECO | 54.40 | 1,107,400 | +0.80 | +1.49% | |
VNM VINAMILK | 64.70 | 1,916,000 | +0.70 | +1.09% | |
VIC Tập đoàn VINGROUP | 42.00 | 1,517,500 | +0.40 | +0.96% | |
HDB HDBank | 22.50 | 7,367,500 | +0.10 | +0.45% | |
VCB Vietcombank | 91.00 | 1,235,700 | +0.40 | +0.44% | |
BCM TCT ĐTPT C.Nghiệp | 52.50 | 328,300 | +0.20 | +0.38% | |
VHM VINHOMES | 40.70 | 2,989,100 | +0.10 | +0.25% | |
CTG Vietinbank | 33.00 | 4,863,800 | +0.05 | +0.15% | |
VRE Vincom Retail | 22.55 | 4,172,100 | 0.00 | 0.00% | |
VPB Ng.hàng Thịnh Vượng | 18.60 | 10,618,000 | 0.00 | 0.00% | |
VJC VIETJETAIR | 103.50 | 904,500 | 0.00 | 0.00% | |
TPB Ng.hàng Tiên Phong | 17.95 | 4,944,200 | -0.05 | -0.28% | |
GVR Cao su Việt Nam | 29.40 | 3,440,300 | -0.10 | -0.34% | |
PLX Xăng dầu Việt Nam | 35.10 | 219,500 | -0.15 | -0.43% | |
SSB Ngân hàng TMCP Đông Nam Á | 22.00 | 2,171,400 | -0.10 | -0.45% | |
STB Sacombank | 28.45 | 9,380,100 | -0.15 | -0.52% | |
BVH Tập đoàn Bảo Việt | 39.30 | 154,300 | -0.30 | -0.76% | |
BID Ngân hàng BIDV | 49.60 | 1,053,600 | -0.40 | -0.80% | |
GAS TCT Khí Việt Nam | 74.00 | 788,500 | -0.60 | -0.80% | |
SSI Chứng khoán SSI | 35.35 | 10,578,200 | -0.30 | -0.84% | |
HPG Hòa Phát | 28.55 | 11,236,400 | -0.25 | -0.87% | |
SHB Ngân hàng SG HN | 11.10 | 13,148,000 | -0.10 | -0.89% | |
ACB Ngân hàng Á Châu | 26.80 | 5,141,600 | -0.25 | -0.92% | |
POW PVPOWER | 10.55 | 3,360,000 | -0.10 | -0.94% | |
VIB VIB Bank | 21.15 | 3,793,100 | -0.25 | -1.17% | |
MBB Ngân hàng Quân đội | 22.25 | 13,003,200 | -0.30 | -1.33% | |
TCB Techcombank | 46.15 | 7,161,400 | -0.85 | -1.81% |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Chỉ số | Tăng/Giảm | Cao nhất | Thấp nhất | Tổng KLGD | Tổng GTGD |
---|